Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんち

Mục lục

[ 感知 ]

vs

thâm hiểm

[ 閑地 ]

/ NHÀN ĐỊA /

n

nơi an nhàn/nơi nhàn cư
閑地に就く: sống cuộc sống an nhàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんちがい

    [ 勘違い ] n sự phán đoán sai lầm/sự nhận lầm/sự hiểu lầm/sự hiểu sai/phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu...
  • かんちがいする

    [ 勘違いする ] vs phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu sai (人)は勘違いしている(主語について): (ai đó) phán...
  • かんちある

    Mục lục 1 [ 奸知ある ] 1.1 n 1.1.1 giảo hoạt 1.1.2 giảo [ 奸知ある ] n giảo hoạt giảo
  • かんちょう

    Mục lục 1 [ 官庁 ] 1.1 n 1.1.1 công sở 1.1.2 cơ quan chính quyền/bộ ngành/cơ quan 2 [ 干潮 ] 2.1 / CAN TRIỀU / 2.2 n 2.2.1 sự rút...
  • かんちゅう

    [ 寒中 ] n-adv, n-t giữa mùa đông/vào mùa đông/trong mùa đông 寒中コンクリート: xi măng sử dụng vào mùa đông 寒中水泳をする:...
  • かんつう

    Mục lục 1 [ 姦通 ] 1.1 n 1.1.1 thông dâm 1.1.2 gian thông 1.1.3 gian dâm 2 [ 貫通 ] 2.1 n 2.1.1 sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên...
  • かんつうする

    [ 貫通する ] vs thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua ~に深く貫通する: xuyên sâu vào ~ 鎧を貫通する: đâm...
  • かんづめ

    Mục lục 1 [ 缶詰 ] 1.1 n 1.1.1 đồ hộp/đồ đóng hộp/lon 2 [ 缶詰め ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng hộp/sự đóng lon/đóng hộp/đóng...
  • かんてつ

    [ 貫徹 ] n sự quán triệt/quán triệt 不完全貫徹: quán triệt không toàn diện 意思を貫徹する: quán triệt tư tưởng 要求を貫徹する:...
  • かんてい

    Mục lục 1 [ 官邸 ] 1.1 n 1.1.1 quan to/văn phòng 2 [ 艦艇 ] 2.1 n 2.1.1 đoàn xe/hạm đội/đàn 3 [ 鑑定 ] 3.1 n 3.1.1 sự giám định/sự...
  • かんていだいり

    Kinh tế [ 鑑定代理 ] Đại lý giám định
  • かんていにん

    Kinh tế [ 鑑定人 ] người giám định [surveyor]
  • かんていほうこくしょ

    Kinh tế [ 鑑定報告書 ] biên bản giám định [survey report]
  • かんていしょうしょ

    Kinh tế [ 鑑定証書 ] giấy chứng giám định [cartificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hoá [商品]
  • かんていしょうめいしょ

    Kinh tế [ 鑑定証明書 ] giấy chứng giám định [certificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hóa [商品]
  • かんていする

    [ 鑑定する ] n giám định
  • かんてん

    Mục lục 1 [ 寒天 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thạch 2 [ 寒天 ] 2.1 / HÀN THIÊN / 2.2 n 2.2.1 trời lạnh/thời tiết lạnh 3 [ 干天 ] 3.1...
  • かんてんひょうじ

    Tin học [ 観点表示 ] nhãn của nút [node label]
  • かんでんち

    Mục lục 1 [ 乾電池 ] 1.1 n 1.1.1 bình điện khô/pin khô/ắc quy khô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乾電池 ] 2.1.1 pin khô [dry battery,dry cell]...
  • かんでんする

    [ 感電する ] vs giật điện/điện giật/bị giật điện/bị điện giật 感電して死ぬ: chết vì bị điện giật 感電した人への応急処置:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top