Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんとん

Mục lục

[ 広東 ]

/ QUẢNG ĐÔNG /

n

Quảng Đông
広東外語外貿大学: trường đại học ngoại ngữ Quảng Đông
広東人: người Quảng Đông
広東国際信託投資公司: tập đoàn đầu tư ủy thác quốc tế Quảng Đông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんとんご

    Mục lục 1 [ 広東語 ] 1.1 / QUẢNG ĐÔNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 tiếng Quảng Đông [ 広東語 ] / QUẢNG ĐÔNG NGỮ / n tiếng Quảng Đông
  • かんど

    Tin học [ 感度 ] độ nhạy [sensitivity]
  • かんどうする

    Mục lục 1 [ 感動する ] 1.1 vs 1.1.1 động tâm 1.1.2 động lòng 1.1.3 chạnh lòng 1.1.4 cảm động/xúc động [ 感動する ] vs động...
  • かんな

    [ 鉋 ] n cái bào/bào 粗鉋: cái bào thô 鉋で板を平らに削る: bào phẳng tấm vá bằng cái bào かんなの刃: lưỡi dao bào
  • かんなくず

    Mục lục 1 [ 鉋屑 ] 1.1 n 1.1.1 mạt cưa 2 [ 鉋屑 ] 2.1 / * TIẾT / 2.2 n 2.2.1 vỏ bào/mùn bào [ 鉋屑 ] n mạt cưa [ 鉋屑 ] / * TIẾT...
  • かんなづき

    Mục lục 1 [ 神無月 ] 1.1 / THẦN VÔ NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng mười âm lịch [ 神無月 ] / THẦN VÔ NGUYỆT / n tháng mười âm...
  • かんなばん

    Kỹ thuật [ かんな盤 ] máy bào [wood planner,wood planing machine]
  • かんない

    Mục lục 1 [ 管内 ] 1.1 n 1.1.1 phạm vi quản lý/khu vực quản lý 1.1.2 bên trong [ 管内 ] n phạm vi quản lý/khu vực quản lý...
  • かんなめさい

    Mục lục 1 [ 神嘗祭 ] 1.1 / THẦN THƯỜNG TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ tế thần [ 神嘗祭 ] / THẦN THƯỜNG TẾ / n lễ tế thần
  • かんなをかける

    [ 鉋をかける ] n bào かんながけした(木材に): đã được bào (vật liệu gỗ) テーブルに手でかんなをかける: bào cái...
  • かんなんなじょうたい

    [ 艱難な状態 ] n chui rúc
  • かんな盤

    Kỹ thuật [ かんなばん ] máy bào [wood planner,wood planing machine]
  • かんにん

    Mục lục 1 [ 勘忍 ] 1.1 / KHÁM NHẪN / 1.2 n 1.2.1 sự chịu đựng/sự kiên nhẫn 2 [ 堪忍 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhẫn nại/sự chịu...
  • かんぬき

    Mục lục 1 [ 閂 ] 1.1 n 1.1.1 chốt/then 1.2 n 1.2.1 then [ 閂 ] n chốt/then 閂を差した窓: cửa sổ đã gài chốt 閂の掛かったドア:...
  • かんぬし

    [ 神主 ] n người đứng đầu giáo phái Shinto
  • かんねつぷりんた

    Tin học [ 感熱プリンタ ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng...
  • かんねつし

    Kỹ thuật [ 感熱紙 ] Giấy nhiệt/giấy cảm nhiệt
  • かんねつしきプリンタ

    Tin học [ 感熱式プリンタ ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng...
  • かんねついんじそうち

    Tin học [ 感熱印字装置 ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top