Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんどうする

Mục lục

[ 感動する ]

vs

động tâm
động lòng
chạnh lòng
cảm động/xúc động
その本を読んで感動する: tôi thấy cảm động khi đọc quyển sách đó
(人)のお悔やみの言葉に深く感動する: cảm động sâu sắc trước những lời lẽ ăn năn, ân hận của ai đó
(人)からの心遣いあふれる見舞いの言葉に感動する: cảm động (xúc động) trước những lời thăm hỏi của ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんな

    [ 鉋 ] n cái bào/bào 粗鉋: cái bào thô 鉋で板を平らに削る: bào phẳng tấm vá bằng cái bào かんなの刃: lưỡi dao bào
  • かんなくず

    Mục lục 1 [ 鉋屑 ] 1.1 n 1.1.1 mạt cưa 2 [ 鉋屑 ] 2.1 / * TIẾT / 2.2 n 2.2.1 vỏ bào/mùn bào [ 鉋屑 ] n mạt cưa [ 鉋屑 ] / * TIẾT...
  • かんなづき

    Mục lục 1 [ 神無月 ] 1.1 / THẦN VÔ NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng mười âm lịch [ 神無月 ] / THẦN VÔ NGUYỆT / n tháng mười âm...
  • かんなばん

    Kỹ thuật [ かんな盤 ] máy bào [wood planner,wood planing machine]
  • かんない

    Mục lục 1 [ 管内 ] 1.1 n 1.1.1 phạm vi quản lý/khu vực quản lý 1.1.2 bên trong [ 管内 ] n phạm vi quản lý/khu vực quản lý...
  • かんなめさい

    Mục lục 1 [ 神嘗祭 ] 1.1 / THẦN THƯỜNG TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ tế thần [ 神嘗祭 ] / THẦN THƯỜNG TẾ / n lễ tế thần
  • かんなをかける

    [ 鉋をかける ] n bào かんながけした(木材に): đã được bào (vật liệu gỗ) テーブルに手でかんなをかける: bào cái...
  • かんなんなじょうたい

    [ 艱難な状態 ] n chui rúc
  • かんな盤

    Kỹ thuật [ かんなばん ] máy bào [wood planner,wood planing machine]
  • かんにん

    Mục lục 1 [ 勘忍 ] 1.1 / KHÁM NHẪN / 1.2 n 1.2.1 sự chịu đựng/sự kiên nhẫn 2 [ 堪忍 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhẫn nại/sự chịu...
  • かんぬき

    Mục lục 1 [ 閂 ] 1.1 n 1.1.1 chốt/then 1.2 n 1.2.1 then [ 閂 ] n chốt/then 閂を差した窓: cửa sổ đã gài chốt 閂の掛かったドア:...
  • かんぬし

    [ 神主 ] n người đứng đầu giáo phái Shinto
  • かんねつぷりんた

    Tin học [ 感熱プリンタ ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng...
  • かんねつし

    Kỹ thuật [ 感熱紙 ] Giấy nhiệt/giấy cảm nhiệt
  • かんねつしきプリンタ

    Tin học [ 感熱式プリンタ ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng...
  • かんねついんじそうち

    Tin học [ 感熱印字装置 ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng...
  • かんねんする

    Mục lục 1 [ 観念する ] 1.1 vs 1.1.1 quan niệm 1.1.2 chuẩn bị tư tưởng/sẵn sàng chấp nhận [ 観念する ] vs quan niệm chuẩn...
  • かんのう

    [ 感応 ] v5z cảm ứng
  • かんのうてき

    [ 官能的 ] n đa dâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top