Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんなをかける

[ 鉋をかける ]

n

bào
かんながけした(木材に): đã được bào (vật liệu gỗ)
テーブルに手でかんなをかける: bào cái bàn bằng tay
きれいにかんなをかける: bào nhẵn
木材にかんなをかける: bào gỗ
板のかんながけをする: anh ta bào nhẵn tấm ván

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんなんなじょうたい

    [ 艱難な状態 ] n chui rúc
  • かんな盤

    Kỹ thuật [ かんなばん ] máy bào [wood planner,wood planing machine]
  • かんにん

    Mục lục 1 [ 勘忍 ] 1.1 / KHÁM NHẪN / 1.2 n 1.2.1 sự chịu đựng/sự kiên nhẫn 2 [ 堪忍 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhẫn nại/sự chịu...
  • かんぬき

    Mục lục 1 [ 閂 ] 1.1 n 1.1.1 chốt/then 1.2 n 1.2.1 then [ 閂 ] n chốt/then 閂を差した窓: cửa sổ đã gài chốt 閂の掛かったドア:...
  • かんぬし

    [ 神主 ] n người đứng đầu giáo phái Shinto
  • かんねつぷりんた

    Tin học [ 感熱プリンタ ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng...
  • かんねつし

    Kỹ thuật [ 感熱紙 ] Giấy nhiệt/giấy cảm nhiệt
  • かんねつしきプリンタ

    Tin học [ 感熱式プリンタ ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng...
  • かんねついんじそうち

    Tin học [ 感熱印字装置 ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng...
  • かんねんする

    Mục lục 1 [ 観念する ] 1.1 vs 1.1.1 quan niệm 1.1.2 chuẩn bị tư tưởng/sẵn sàng chấp nhận [ 観念する ] vs quan niệm chuẩn...
  • かんのう

    [ 感応 ] v5z cảm ứng
  • かんのうてき

    [ 官能的 ] n đa dâm
  • かんのうけんさ

    Kỹ thuật [ 官能検査 ] kiểm tra bằng giác quan [sensory test]
  • かんのん

    Mục lục 1 [ 観音 ] 1.1 / QUAN ÂM / 1.2 n 1.2.1 Phật Bà Quan Âm [ 観音 ] / QUAN ÂM / n Phật Bà Quan Âm
  • かんのんさま

    Mục lục 1 [ 観音様 ] 1.1 / QUAN ÂM DẠNG / 1.2 n 1.2.1 Phật Bà Quan Âm [ 観音様 ] / QUAN ÂM DẠNG / n Phật Bà Quan Âm
  • かんば

    Mục lục 1 [ 悍馬 ] 1.1 / HÃN MÃ / 1.2 n 1.2.1 con ngựa bất kham 2 [ 駻馬 ] 2.1 / * MÃ / 2.2 n 2.2.1 con ngựa bất kham [ 悍馬 ] / HÃN...
  • かんばつ

    Mục lục 1 [ 旱魃 ] 1.1 n 1.1.1 hạn 2 [ 旱魃 ] 2.1 / HẠN * / 2.2 n 2.2.1 khô hạn/hạn hán [ 旱魃 ] n hạn [ 旱魃 ] / HẠN * / n khô...
  • かんばしい

    [ 芳しい ] adj thơm 芳しい花: hoa thơm 芳しいにおいがする: có mùi thơm
  • かんばん

    Mục lục 1 [ 看板 ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài/mã/chiêu bài 1.1.2 bảng quảng cáo/bảng thông báo [ 看板 ] n bề ngoài/mã/chiêu bài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top