- Từ điển Nhật - Việt
かんぱんかん
Xem thêm các từ khác
-
かんぱんわたし
Mục lục 1 [ 甲板渡し ] 1.1 / GIÁP BẢN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng dọc mạn thuyền/giao FOB 2 Kinh tế 2.1 [ 甲板渡し ] 2.1.1... -
かんび
Mục lục 1 [ 完備 ] 1.1 n 1.1.1 hoàn bị 2 [ 甘美 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ưu mỹ/dịu ngọt/ngọt ngào 2.1.2 ngọt/ngon ngọt/ngọt ngào... -
かんびしたひょう
Tin học [ 完備した表 ] bảng đủ [complete table] -
かんぶ
Mục lục 1 [ 幹部 ] 1.1 n 1.1.1 phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán 2 [ 患部 ] 2.1 n 2.1.1 bộ phận nhiễm bệnh/phần... -
かんぶつ
Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn khô/đồ khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n đồ ăn khô/đồ khô 乾物類: đồ... -
かんぶつに
Kinh tế [ 乾物荷 ] hàng khô [dry cargo] -
かんぶつせん
Kinh tế [ 乾物船 ] tàu hàng khô [dry cargo carrier(or ship)] -
かんぶん
Mục lục 1 [ 漢文 ] 1.1 n 1.1.1 thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc 1.1.2 Hán văn [ 漢文 ] n thơ văn Nhật Bản mô... -
かんぷなきまで
[ 完膚なきまで ] adv hoàn toàn/thấu đáo/triệt để -
かんべつ
[ 鑑別 ] n phân biệt 細菌の鑑別: phân biệt vi khuẩn AかBかの鑑別を可能にする: có khả năng phân biệt giữa A và B AとBを鑑別する方法:... -
かんべん
[ 勘弁 ] n sự khoan dung/sự tha thứ/khoan dung/tha thứ (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う: pha trò cho đến khi... -
かんべんか
[ 簡便化 ] n giản tiện -
かんべんする
[ 勘弁する ] vs khoan dung/tha thứ 悪いと気がついたら勘弁してあげよう: nhận lỗi rồi thì tha thứ cho 彼の態度には勘弁できない:... -
かんぼく
Mục lục 1 [ かん木 ] 1.1 n 1.1.1 bụi cây/bụi rậm 2 [ 潅木 ] 2.1 n 2.1.1 cây bụi/bụi rậm 3 [ 灌木 ] 3.1 / * MỘC / 3.2 n 3.2.1... -
かんぼつ
[ 陥没 ] n rút đi (nước triều)/sự lặn đi (mụn)/sự sụp đổ (nhà) 家の天井の陥没: sự sụp đổ của trần nhà 陥没する水:... -
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい
[ カンボジア地域経済開発協会 ] v5r Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia -
かんぼうちょう
[ 官房長 ] n trưởng văn phòng nội các/chánh văn phòng 防衛庁官房長: chánh văn phòng Bộ quốc phòng -
かんぽうやく
[ 漢方薬 ] n thuốc đông y/thuốc bắc この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった: bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi... -
かんまん
Mục lục 1 [ 干満 ] 1.1 n 1.1.1 nước triều lên xuống/thủy triều 2 [ 緩慢 ] 2.1 adj-na 2.1.1 kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ... -
かんみ
Mục lục 1 [ 鹹味 ] 1.1 / * VỊ / 1.2 n 1.2.1 tính mặn/vị mặn [ 鹹味 ] / * VỊ / n tính mặn/vị mặn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.