Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんぶん

Mục lục

[ 漢文 ]

n

thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc
漢文を読む: đọc thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc
Hán văn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんぷなきまで

    [ 完膚なきまで ] adv hoàn toàn/thấu đáo/triệt để
  • かんべつ

    [ 鑑別 ] n phân biệt 細菌の鑑別: phân biệt vi khuẩn AかBかの鑑別を可能にする: có khả năng phân biệt giữa A và B AとBを鑑別する方法:...
  • かんべん

    [ 勘弁 ] n sự khoan dung/sự tha thứ/khoan dung/tha thứ (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う: pha trò cho đến khi...
  • かんべんか

    [ 簡便化 ] n giản tiện
  • かんべんする

    [ 勘弁する ] vs khoan dung/tha thứ 悪いと気がついたら勘弁してあげよう: nhận lỗi rồi thì tha thứ cho 彼の態度には勘弁できない:...
  • かんぼく

    Mục lục 1 [ かん木 ] 1.1 n 1.1.1 bụi cây/bụi rậm 2 [ 潅木 ] 2.1 n 2.1.1 cây bụi/bụi rậm 3 [ 灌木 ] 3.1 / * MỘC / 3.2 n 3.2.1...
  • かんぼつ

    [ 陥没 ] n rút đi (nước triều)/sự lặn đi (mụn)/sự sụp đổ (nhà) 家の天井の陥没: sự sụp đổ của trần nhà 陥没する水:...
  • かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい

    [ カンボジア地域経済開発協会 ] v5r Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
  • かんぼうちょう

    [ 官房長 ] n trưởng văn phòng nội các/chánh văn phòng 防衛庁官房長: chánh văn phòng Bộ quốc phòng
  • かんぽうやく

    [ 漢方薬 ] n thuốc đông y/thuốc bắc この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった: bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi...
  • かんまん

    Mục lục 1 [ 干満 ] 1.1 n 1.1.1 nước triều lên xuống/thủy triều 2 [ 緩慢 ] 2.1 adj-na 2.1.1 kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ...
  • かんみ

    Mục lục 1 [ 鹹味 ] 1.1 / * VỊ / 1.2 n 1.2.1 tính mặn/vị mặn [ 鹹味 ] / * VỊ / n tính mặn/vị mặn
  • かんみがある

    [ 甘味がある ] n ngọt dịu
  • かんみりょう

    [ 甘味料 ] n đồ ngọt 天然甘味料: đồ ngọt tự nhiên 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている: vì đường...
  • かんみんぞく

    [ 漢民族 ] n hán tộc
  • かんぜおん

    Mục lục 1 [ 観世音 ] 1.1 / QUAN THẾ ÂM / 1.2 n 1.2.1 Quan Thế Âm (Bồ Tát) [ 観世音 ] / QUAN THẾ ÂM / n Quan Thế Âm (Bồ Tát)
  • かんぜおんぼさつ

    [ 観世音菩薩 ] n bồ tát quan thế âm
  • かんがく

    [ 漢学 ] n hán học
  • かんがっきとたいこ

    [ 管楽器と太鼓 ] n, n-suf kèn trống
  • かんがつく

    [ 考つく ] n suy ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top