- Từ điển Nhật - Việt
かんりょうしたばかり
Xem thêm các từ khác
-
かんりょうしゅぎ
[ 官僚主義 ] n chủ nghĩa quan liêu 官僚主義と戦う: chiến đấu với chủ nghĩa quan liêu 非人間的な官僚主義: chủ nghĩa... -
かんりょうする
Mục lục 1 [ 完了する ] 1.1 vs 1.1.1 xong 1.1.2 hết 1.1.3 dứt 1.1.4 đã [ 完了する ] vs xong hết dứt đã -
かんりょうコード
Tin học [ 完了コード ] mã đủ [completion code] -
かんりゅう
Mục lục 1 [ 貫流 ] 1.1 n 1.1.1 sự chảy qua/dòng chảy 2 [ 貫流する ] 2.1 vs 2.1.1 chảy qua [ 貫流 ] n sự chảy qua/dòng chảy... -
かんわ
Mục lục 1 [ 漢和 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng Nhật lấy từ chữ Hán 2 [ 緩和 ] 2.1 n 2.1.1 sự hòa hoãn/sự nới lỏng/bớt căng thẳng/hoàn... -
かんわじかん
Kỹ thuật [ 緩和時間 ] thời gian giãn lỏng [relaxation time] -
かんわしゅうはすう
Kỹ thuật [ 緩和周波数 ] tần số giãn lỏng [relaxation frequency] -
かんわげんしょう
Kỹ thuật [ 緩和現象 ] hiện tượng giãn lỏng [relaxation phenomenon] -
かんわさく
[ 緩和策 ] n biện pháp giảm bớt/biện pháp nới lỏng 緊張緩和策を求める: tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng... -
かんわする
[ 緩和する ] n nới lỏng/giảm bớt AB間のあつれきを緩和する: giảm bớt sự xung đột giữa A và B ~の圧力を緩和する:... -
かんれき
Mục lục 1 [ 還暦 ] 1.1 n 1.1.1 sự lên lão/thọ 1.1.2 sinh nhật 60 tuổi 1.1.3 hoa giáp [ 還暦 ] n sự lên lão/thọ 還暦を祝う:... -
かんれい
Mục lục 1 [ 寒冷 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rét mướt/lạnh 1.2 n 1.2.1 sự rét mướt/sự lạnh/luông không khí lạnh 2 [ 慣例 ] 2.1 adj-no... -
かんれん
[ 関連 ] n sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ 喫煙と肺癌との関連: mối liên quan giữa việc... -
かんれんず
Tin học [ 関連図 ] màn hình đồ họa [graphic display] -
かんれんたんご
Tin học [ 関連単語 ] từ liên quan [related word] -
かんれんきき
Tin học [ 関連機器 ] thiết bị liên quan [related equipment/related device] -
かんれんづける
Tin học [ 関連付ける ] liên quan đến [to relate] -
かんれんがいしゃかぶしき
Kinh tế [ 関連会社株式 ] khoản đầu tư vào các chi nhánh [investments in subsidiaries and affiliates] -
かんれんじょうほう
Tin học [ 関連情報 ] thông tin liên quan [related information] -
かんれんじょうほうそくど
Tin học [ 関連情報速度 ] tốc độ kết nối thông tin [connection information rate]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.