- Từ điển Nhật - Việt
かんれんず
Xem thêm các từ khác
-
かんれんたんご
Tin học [ 関連単語 ] từ liên quan [related word] -
かんれんきき
Tin học [ 関連機器 ] thiết bị liên quan [related equipment/related device] -
かんれんづける
Tin học [ 関連付ける ] liên quan đến [to relate] -
かんれんがいしゃかぶしき
Kinh tế [ 関連会社株式 ] khoản đầu tư vào các chi nhánh [investments in subsidiaries and affiliates] -
かんれんじょうほう
Tin học [ 関連情報 ] thông tin liên quan [related information] -
かんれんじょうほうそくど
Tin học [ 関連情報速度 ] tốc độ kết nối thông tin [connection information rate] -
かんれんこうもく
Tin học [ 関連項目 ] mục liên quan [related item/related topic] -
かんれんご
Tin học [ 関連語 ] thuật ngữ liên quan [related term] -
かんれんせいひん
Tin học [ 関連製品 ] sản phẩm liên quan [related product(s)] -
かんれんする
[ 関連する ] n dính dáng -
かんよ
Mục lục 1 [ 関与 ] 1.1 n 1.1.1 sự tham dự/tham dự/sự tham gia/sự liên quan/liên quan 2 [ 関与する ] 2.1 vs 2.1.1 tham dự/tham gia/liên... -
かんよう
Mục lục 1 [ 寛容 ] 1.1 n 1.1.1 sự khoan dung/sự độ lượng/rộng lượng/khoan dung 1.1.2 bao dung 1.1.3 bao dong 1.2 adj-na 1.2.1 khoan... -
かんようく
[ 慣用句 ] n thành ngữ/quán dụng ngữ 原型的慣用句: thành ngữ mang tính nguyên mẫu 動詞慣用句: quán dụng ngữ động từ... -
かんもく
Mục lục 1 [ 緘黙 ] 1.1 / * MẶC / 1.2 n 1.2.1 sự giữ im lặng/giữ im lặng [ 緘黙 ] / * MẶC / n sự giữ im lặng/giữ im lặng -
かんもん
Mục lục 1 [ 喚問 ] 1.1 n 1.1.1 sự truyền hỏi/truyền hỏi/sự triệu tập/triệu tập 2 [ 関門 ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng cửa/đóng... -
かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき
Tin học [ 簡約化命令集合計算機 ] máy tính có tập lệnh rút gọn [RISC (Reduced Instruction Set Computer)] Explanation : Những bộ... -
かんゆ
Mục lục 1 [ 肝油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu gan cá 1.1.2 dầu cá thu [ 肝油 ] n dầu gan cá 関節炎の治療に、よくタラ肝油が用いられる:... -
かんらく
Mục lục 1 [ 陥落 ] 1.1 n 1.1.1 sự vây hãm (thành trì)/vây hãm 1.1.2 sự bị thụt xuống/mất/tụt dốc/sự xuống dốc/sự sa... -
かんらくがい
[ 歓楽街 ] n khu phố vui chơi/hộp đêm/khu vui chơi 都会の歓楽街: khu vui chơi của thành thị 夜の歓楽街: khu phố vui chơi... -
かんらん
Mục lục 1 [ 観覧 ] 1.1 n 1.1.1 sự tham quan/tham quan/xem 1.2 n 1.2.1 ô liu [ 観覧 ] n sự tham quan/tham quan/xem テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.