Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がいきょう

[ 概況 ]

n

cái nhìn bao quát/tình hình chung/tình trạng chung/tổng quan
外国貿易概況: Tổng quan về ngoại thương
市場概況: Tổng quan về thị trường
将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った: Tướng quân đã trình tổng thống một bản báo cáo về tình hình chung của Đông Nam Á
そのセンサーによって、台風の概況を観察することができる: Nhờ có thiết bị cảm ứng đó mà chúng tôi có thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がいく

    Mục lục 1 [ 街衢 ] 1.1 / NHAI CÙ / 1.2 n 1.2.1 thị trấn [ 街衢 ] / NHAI CÙ / n thị trấn 私たちの街衢はとても小さい: Thị...
  • ぜいちくでうらなう

    [ 筮竹で占う ] n bói thẻ
  • がいちゅう

    Mục lục 1 [ 害虫 ] 1.1 n 1.1.1 trùng 1.1.2 độc trùng 1.1.3 côn trùng có hại/sâu mọt [ 害虫 ] n trùng độc trùng côn trùng có...
  • がいてき

    Mục lục 1 [ 外敵 ] 1.1 / NGOẠI ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 ngoại địch/địch bên ngoài/địch/kẻ địch/quân địch [ 外敵 ] / NGOẠI...
  • がいでん

    [ 外電 ] n điện báo tin tức gửi từ nước ngoài 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。:...
  • がいとう

    Mục lục 1 [ 外套 ] 1.1 / NGOẠI SÁO / 1.2 n 1.2.1 áo khoác ngoài/áo choàng/áo khoác/vỏ ngoài 1.3 n 1.3.1 bành -tô 2 [ 街灯 ] 2.1...
  • がいとうえんぜつ

    Mục lục 1 [ 街頭演説 ] 1.1 / NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 bài diễn thuyết trên đường phố/diễn thuyết trên đường...
  • がいとうしゃ

    Mục lục 1 [ 該当者 ] 1.1 / CAI ĐƯƠNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người có liên quan [ 該当者 ] / CAI ĐƯƠNG GIẢ / n người có liên quan...
  • がいどく

    Mục lục 1 [ 害毒 ] 1.1 / HẠI ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn [ 害毒 ] / HẠI ĐỘC / n sự...
  • がいねん

    Mục lục 1 [ 概念 ] 1.1 n 1.1.1 khái niệm 2 Tin học 2.1 [ 概念 ] 2.1.1 khái niệm [concept] [ 概念 ] n khái niệm 美の概念は民族によって異なる。:...
  • がいねんきごう

    Tin học [ 概念記号 ] ký hiệu khái niệm [concept symbol]
  • がいねんてき

    Mục lục 1 [ 概念的 ] 1.1 / KHÁI NIỆM ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 mang tính khái niệm [ 概念的 ] / KHÁI NIỆM ĐÍCH / n mang tính khái niệm...
  • がいねんぶんしょ

    Tin học [ 概念文書 ] tài liệu khái niệm [conceptual-document]
  • がいねんスキーマ

    Tin học [ 概念スキーマ ] lược đồ khái niệm [conceptual scheme]
  • ぜいのしんこく

    Kinh tế [ 税の申告 ] Kê khai thuế [Declare tax] Category : Luật
  • がいはくなちしき

    [ 該博な知識 ] n kiến thức sâu sắc/kiến thức sâu rộng ~の該博な知識: kiến thức sâu rộng của ~
  • がいひ

    Mục lục 1 [ 外皮 ] 1.1 / NGOẠi BÌ / 1.2 n 1.2.1 da bọc ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc 2 [ 外被 ] 2.1 / NGOẠi BỊ / 2.2 n 2.2.1 lớp phủ...
  • ぜいひくまえりえき

    Kinh tế [ 税引く前利益 ] lợi nhuận chưa tính thuế/lợi nhuận trước thuế [Income before income taxes (US)] Category : Tài chính...
  • ぜいびきまえとうきりえき

    Kinh tế [ 税引前当期利益 ] lãi trước thuế trong kỳ [Pretax profit of the current term] Category : 財務分析 Explanation : 損益計算書上において、経常利益(経常損失)から特別利益を加え、特別損失を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、税引前当期損失という。
  • ぜいびきごしょとく

    Kinh tế [ 税引き後所得 ] thu nhập sau thuế Category : Tài chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top