- Từ điển Nhật - Việt
がいじゅかんれんかぶ
Kinh tế
[ 外需関連株 ]
- Category: 株式
- Explanation: 外需関連株とは自動車、精密、電機産業のような物を海外に輸出して外貨を獲得する業種の株式を指す。
- 'Related word': 内需関連株、景気循環株、市況関連株、ディフェンシブストック、消費関連株
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がいざい
Mục lục 1 [ 外材 ] 1.1 / NGOẠI TÀI / 1.2 n 1.2.1 gỗ nhập khẩu [ 外材 ] / NGOẠI TÀI / n gỗ nhập khẩu -
がいして
Mục lục 1 [ 概して ] 1.1 / KHÁI / 1.2 n 1.2.1 nói chung/nhìn chung [ 概して ] / KHÁI / n nói chung/nhìn chung 概して事実である:... -
がいしゃ
[ 外車 ] n xe nước ngoài この外車は右ハンドルだ。: Chiếc xe nước ngoài này tay lái bên phải. -
がいしょく
[ 外食 ] n việc ăn ở ngoài/đi ăn ngoài/đi ăn tiệm/đi ăn hàng/ăn ngoài/ăn tiệm/ăn hàng/ra ngoài ăn 以前より外食が増える:... -
がいしょう
Mục lục 1 [ 外傷 ] 1.1 vs 1.1.1 chấn thương 2 [ 外相 ] 2.1 n 2.1.1 Bộ trưởng Bộ Ngoại giao/Ngoại trưởng/Bộ trưởng ngoại... -
がいしゅつ
Mục lục 1 [ 外出 ] 1.1 / NGOẠI XUẤT / 1.2 n 1.2.1 việc đi ra ngoài/ra ngoài/đi ra ngoài 2 [ 外出する ] 2.1 vs 2.1.1 đi ra ngoài/ra... -
がいけい
Mục lục 1 [ 外径 ] 1.1 / NGOẠI KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Đường kính ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 外径 ] 2.1.1 đường kính ngoài [outside diameter]... -
がいけいすんぼう
Tin học [ 外形寸法 ] kích thước biên ngoài [external dimensions] -
がいけん
Mục lục 1 [ 外見 ] 1.1 / NGOẠI KIẾN / 1.2 n 1.2.1 bề ngoài 1.3 n 1.3.1 bộ diện 1.4 n 1.4.1 cung cách 1.5 n 1.5.1 diện mạo 1.6 n 1.6.1... -
がいこく
Mục lục 1 [ 外国 ] 1.1 n 1.1.1 xá 1.1.2 nước ngoài 1.1.3 ngoại quốc 1.1.4 ngoại bang 1.1.5 đất khách [ 外国 ] n xá nước ngoài... -
がいこくてがた
Kinh tế [ 外国手形 ] thương phiếu (hối phiếu) nước ngoài [foreign bill] -
がいこくとうし
Kinh tế [ 外国投資 ] đầu tư nước ngoài [foreign investment] -
がいこくとうししんたく
Kinh tế [ 外国投資信託 ] đầu tư tín thác nước ngoài [Foreign investment fund] Category : 投資信託 Explanation : 外国で設定された投資信託をさす。///その投資信託は設定された国の関連法規に従って、設定・運用される。外国の株式・債券等で運用される投資信託でも日本で設定されたものや、日本株で運用される投資信託でも外国で設定されたものは「外国投資信託」である。///海外では日本と運用規制が異なるため、日本では設定できない種類の商品を設定することができる。ルクセンブルク籍や、ケイマン籍で設定されているものが多く、いずれも投資に対する税金が低い国で組成され、管理されている。///代表的な外国投資信託に、外貨MMFがある。 -
がいこくとうしか
Mục lục 1 [ 外国投資家 ] 1.1 / NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA / 1.2 n 1.2.1 nhà đầu tư nước ngoài [ 外国投資家 ] / NGOẠI QUỐC... -
がいこくにでる
[ 外国に出る ] n xuất ngoại -
がいこくのしんりゃく
[ 外国の侵略 ] n ngoại xâm -
がいこくひん
[ 外国品 ] n hàng ngoại hóa -
がいこくぶ
Kinh tế [ 外国部 ] phòng ban nước ngoài trong sở giao dịch chứng khoán Tokyo [Foreign section of the Tokyo stock exchange] Category :... -
がいこくぼうえき
Mục lục 1 [ 外国貿易 ] 1.1 n 1.1.1 ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 外国貿易 ] 2.1.1 ngoại thương [foreign trade] [ 外国貿易 ] n... -
がいこくぼうえききんし
[ 外国貿易禁止 ] n bế quan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.