Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がいぶ

Mục lục

[ 外部 ]

n

bên ngoài
秘密が外部に漏れた。: Bí mật bị rò rỉ ra bên ngoài.

Kinh tế

[ 外部 ]

thị trường hành lang [outside market]
Category: Sở giao dịch [取引所]

Tin học

[ 外部 ]

ngoài/bên ngoài/thuộc bên ngoài [external]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top