- Từ điển Nhật - Việt
がくおんか
Xem thêm các từ khác
-
がくたい
[ 楽隊 ] n dàn nhạc/ban nhạc 楽隊の演奏を聞く: nghe dàn nhạc biểu diễn 村の楽隊: ban nhạc đồng quê 楽隊長: nhạc trưởng -
がくだん
Mục lục 1 [ 楽団 ] 1.1 / LẠC ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 Dàn nhạc/ban nhạc 2 [ 楽壇 ] 2.1 / LẠC ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 thế giới âm nhạc/giới... -
がくちょう
Mục lục 1 [ 学長 ] 1.1 n 1.1.1 hiệu trưởng 2 [ 楽長 ] 2.1 / LẠC TRƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 Nhạc trưởng [ 学長 ] n hiệu trưởng 大学の学長:... -
がくてん
Mục lục 1 [ 楽典 ] 1.1 / LẠC ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 quy tắc soạn nhạc [ 楽典 ] / LẠC ĐIỂN / n quy tắc soạn nhạc -
がくどう
[ 学童 ] n học sinh tiểu học/học sinh lớp thấp 学童に対する毎日のパンと牛乳の配給: việc cung cấp bánh mỳ và sữa... -
がくねん
Mục lục 1 [ 学年 ] 1.1 n 1.1.1 niên khóa 1.1.2 năm học [ 学年 ] n niên khóa năm học その子どもたちはみんな第2学年だった:... -
がくは
Mục lục 1 [ 学派 ] 1.1 / HỌC PHÁI / 1.2 n 1.2.1 học phái/giáo phái [ 学派 ] / HỌC PHÁI / n học phái/giáo phái 社会システム学派 :... -
がくひ
Mục lục 1 [ 学費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền học phí 1.1.2 học phí [ 学費 ] n tiền học phí học phí 学費をアルバイトで賄う:trang... -
がくぶ
Mục lục 1 [ 学部 ] 1.1 n 1.1.1 ngành học 1.1.2 khoa [ 学部 ] n ngành học khoa その大学には7つの学部がある: có 7 khoa trong... -
がくぶち
[ 額縁 ] n khung 絵を入れる額縁: khung để tranh vào 簡素な木の額縁: khung tranh bằng gỗ -
がくほう
Mục lục 1 [ 学報 ] 1.1 / HỌC BÁO / 1.2 n 1.2.1 báo tường của trường [ 学報 ] / HỌC BÁO / n báo tường của trường -
がくがく
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 rụng rời (cảm giác run sợ) 2 n 2.1 sự rụng rời (cảm giác run sợ) adj-na, adv rụng rời (cảm giác... -
がくがくする
vs rụng rời(cảm giác run sợ) -
がくがある
Mục lục 1 [ 学が有る ] 1.1 / HỌC HỮU / 1.2 exp 1.2.1 có học [ 学が有る ] / HỌC HỮU / exp có học -
がくえん
Mục lục 1 [ 学園 ] 1.1 n 1.1.1 vườn 1.1.2 khuôn viên trường/trong trường/khu sân bãi [ 学園 ] n vườn khuôn viên trường/trong... -
がくえんさい
Mục lục 1 [ 学園祭 ] 1.1 n 1.1.1 buổi lễ của trường 2 [ 学園祭 ] 2.1 / HỌC VIÊN TẾ / 2.2 n 2.2.1 ngày hội trường/hội trường/lễ... -
がくじつろんぶ
Tin học [ 学術論文 ] giấy kỹ thuật [scientific, technical paper] -
がくじゅつ
[ 学術 ] n học thuật/khoa học nghệ thuật/lý thuyết アジア学術会議: hội học thuật Châu á 学術機関: cơ quan nghiên cứu... -
がくじゅつろんぶん
[ 学術論文 ] n công trình khoa học/luận văn khoa học 学術論文で公表される: công bố trong luận văn khoa học 学術論文を提出する :... -
がくじゅつようご
[ 学術用語 ] n từ ngữ học thuật/từ kỹ thuật/từ chuyên ngành 絶え間なく増大する学術用語: sự tăng không ngừng những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.