Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がくどう

[ 学童 ]

n

học sinh tiểu học/học sinh lớp thấp
学童に対する毎日のパンと牛乳の配給: việc cung cấp bánh mỳ và sữa mỗi ngày cho học sinh tiểu học
学童横断路: đường dành cho học sinh nhỏ tuổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がくねん

    Mục lục 1 [ 学年 ] 1.1 n 1.1.1 niên khóa 1.1.2 năm học [ 学年 ] n niên khóa năm học その子どもたちはみんな第2学年だった:...
  • がくは

    Mục lục 1 [ 学派 ] 1.1 / HỌC PHÁI / 1.2 n 1.2.1 học phái/giáo phái [ 学派 ] / HỌC PHÁI / n học phái/giáo phái 社会システム学派 :...
  • がくひ

    Mục lục 1 [ 学費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền học phí 1.1.2 học phí [ 学費 ] n tiền học phí học phí 学費をアルバイトで賄う:trang...
  • がくぶ

    Mục lục 1 [ 学部 ] 1.1 n 1.1.1 ngành học 1.1.2 khoa [ 学部 ] n ngành học khoa その大学には7つの学部がある: có 7 khoa trong...
  • がくぶち

    [ 額縁 ] n khung 絵を入れる額縁: khung để tranh vào 簡素な木の額縁: khung tranh bằng gỗ
  • がくほう

    Mục lục 1 [ 学報 ] 1.1 / HỌC BÁO / 1.2 n 1.2.1 báo tường của trường [ 学報 ] / HỌC BÁO / n báo tường của trường
  • がくがく

    Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 rụng rời (cảm giác run sợ) 2 n 2.1 sự rụng rời (cảm giác run sợ) adj-na, adv rụng rời (cảm giác...
  • がくがくする

    vs rụng rời(cảm giác run sợ)
  • がくがある

    Mục lục 1 [ 学が有る ] 1.1 / HỌC HỮU / 1.2 exp 1.2.1 có học [ 学が有る ] / HỌC HỮU / exp có học
  • がくえん

    Mục lục 1 [ 学園 ] 1.1 n 1.1.1 vườn 1.1.2 khuôn viên trường/trong trường/khu sân bãi [ 学園 ] n vườn khuôn viên trường/trong...
  • がくえんさい

    Mục lục 1 [ 学園祭 ] 1.1 n 1.1.1 buổi lễ của trường 2 [ 学園祭 ] 2.1 / HỌC VIÊN TẾ / 2.2 n 2.2.1 ngày hội trường/hội trường/lễ...
  • がくじつろんぶ

    Tin học [ 学術論文 ] giấy kỹ thuật [scientific, technical paper]
  • がくじゅつ

    [ 学術 ] n học thuật/khoa học nghệ thuật/lý thuyết アジア学術会議: hội học thuật Châu á 学術機関: cơ quan nghiên cứu...
  • がくじゅつろんぶん

    [ 学術論文 ] n công trình khoa học/luận văn khoa học 学術論文で公表される: công bố trong luận văn khoa học 学術論文を提出する :...
  • がくじゅつようご

    [ 学術用語 ] n từ ngữ học thuật/từ kỹ thuật/từ chuyên ngành 絶え間なく増大する学術用語: sự tăng không ngừng những...
  • がくふう

    Mục lục 1 [ 学風 ] 1.1 / HỌC PHONG / 1.2 n 1.2.1 truyền thống học tập/truyên thống học hành/phương pháp học tập [ 学風 ]...
  • がくし

    Mục lục 1 [ 学士 ] 1.1 n 1.1.1 cử nhân/người có bằng cấp 2 [ 学資 ] 2.1 / HỌC TƯ / 2.2 n 2.2.1 chi phí giáo dục/học phí/tiền...
  • がくしき

    [ 学識 ] n tri thức/sự học rộng/sự uyên thâm/kiến thức/học thức それぞれの分野での学識: kiến thức trong từng lĩnh...
  • がくしごう

    [ 学士号 ] n bằng cử nhân/cử nhân/học vị cử nhân 私は学士号を持っているのです : tôi có bằng cử nhân 英語学の学士号を持っている:...
  • がくしいんかいいん

    [ 学士院会員 ] n viện sĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top