Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がそりんをいれる

Kỹ thuật

[ ガソリンを入れる ]

Đổ xăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がち

    [ 雅致 ] n tính thanh lịch/tính tao nhã/vẻ duyên dáng/vị thơm ngon 雅致を凝らした庭: khu vườn tao nhã
  • がちがち

    Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 lập cập (răng va vào nhau)/đông cứng/rắn đanh/nghiêm túc/lật bật/tất bật/run/bần bật/cành cạch...
  • がちゃがちゃ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ồn ào/huyên náo/lộn xộn/lạch xạch/loảng xoảng/lanh canh/ầm ầm/ầm ĩ 2 n 2.1 tiếng ồn ào/tiếng huyên...
  • がちゃがちゃおとをたてる

    [ がちゃがちゃ音を立てる ] n leng keng
  • がちゃがちゃ音を立てる

    [ がちゃがちゃおとをたてる ] n leng keng
  • がちゃり

    n loảng xoảng/lách cách 鎖のがちゃりという音: âm thanh loảng xoảng của xích 手錠が―とかかる: xích tay kêu lách cách
  • がちゃりと

    n tiếng loảng xoảng/tiếng lách cách
  • がちゃん

    adv sầm/rầm/ầm/tách/cạch がちゃんと電話を切る: ngắt điện thoại cái rầm ~と受話器を置く: cúp ống nghe cạch một...
  • がちん

    n-adv tiếng đóng sầm/tiếng rập mạnh/choe chóe/xoe xóe/chao chát/cốp/lốp cốp がちんと言い返してやる: cãi lại xoe xóe,...
  • がちんがちん

    n tan tành (tiếng vỡ)
  • がちょう

    [ 鵞鳥 ] n ngỗng 金の卵とがちょう: con ngỗng và quả trứng vàng
  • ぜったい

    Mục lục 1 [ 絶対 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sự tuyệt đối 1.2 adj-na 1.2.1 tuyệt đối [ 絶対 ] n, n-adv sự tuyệt đối adj-na tuyệt...
  • ぜったいおんど

    Kỹ thuật [ 絶対温度 ] nhiệt độ tuyệt đối [absolute temperature]
  • ぜったいたすう

    [ 絶対多数 ] adv đa số tuyệt đối
  • ぜったいたんい

    Kỹ thuật [ 絶対単位 ] đơn vị tuyệt đối [absolute unit]
  • ぜったいきじつ

    Kinh tế [ 絶対期日 ] kỳ hạn tuyệt đối Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引は、証券会社から「信用の供与」である「融資」を受けて、その融資資金を使って株式の取引をおこなうことをいう。絶対信用取引において、融資をうけた場合、融資資金は最長6カ月間借りることができる。///証券会社に対して、その融資資金を返済しなくてはならない最終日のことを絶対期日と呼んでいる。
  • ぜったいそくてい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 絶対測定 ] 1.1.1 kích thước tuyệt đối [absolute measurement] 1.2 [ 絶対測定 ] 1.2.1 sự đo đạc tuyệt...
  • ぜったいち

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 絶対値 ] 1.1.1 giá trị tuyệt đối [absolute value, modulus] 2 Tin học 2.1 [ 絶対値 ] 2.1.1 trị số tuyệt...
  • ぜったいてき

    [ 絶対的 ] adv tuyệt nhiên
  • ぜったいてきむこうけいやく

    Mục lục 1 [ 絶対的無効契約 ] 1.1 adv 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tuyệt đối 2 Kinh tế 2.1 [ 絶対的無効契約 ] 2.1.1 hợp đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top