Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がぞうしょり

Mục lục

Kỹ thuật

[ 画像処理 ]

xử lý hình ảnh [image processing]

Tin học

[ 画像処理 ]

xử lý ảnh [image processing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がぞうあっしゅく

    Tin học [ 画像圧縮 ] sự nén ảnh [image compression]
  • がぞうあっしゅくぎじゅつ

    Tin học [ 画像圧縮技術 ] kỹ thuật nén ảnh [image compression technology]
  • がぞうメモリ

    Kỹ thuật [ 画像メモリ ] bộ nhớ hình ảnh [picture image memory]
  • がぞうパターンにんしき

    Tin học [ 画像パターン認識 ] nhận dạng mẫu ảnh [pictorial pattern recognition]
  • がぞうデータ

    Tin học [ 画像データ ] dữ liệu video/dữ liệu ảnh [video data]
  • がぞうれっか

    Tin học [ 画像劣化 ] sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video [image, video degradation]
  • がぞうようそ

    Tin học [ 画像要素 ] phần tử ảnh/điểm ảnh [picture element/pel] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết...
  • がき

    [ 餓鬼 ] n, uk đứa trẻ hỗn xược うるさいぞ,この餓鬼ども!: Ầm quá, thằng bé hỗn xược kia.
  • がきどう

    Mục lục 1 [ 餓鬼道 ] 1.1 / NGẠ QUỶ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 ma đói/con ma đói [ 餓鬼道 ] / NGẠ QUỶ ĐẠO / n ma đói/con ma đói
  • がきょう

    Mục lục 1 [ 画境 ] 1.1 / HỌA CẢNH / 1.2 n 1.2.1 hứng vẽ [ 画境 ] / HỌA CẢNH / n hứng vẽ 画境に入る: có cảm hứng vẽ
  • がく

    Mục lục 1 [ 額 ] 1.1 n 1.1.1 cái trán/trán (người) 1.2 n-suf 1.2.1 kim ngạch/khoản tiền/số tiền/mức tiền [ 額 ] n cái trán/trán...
  • がくおんか

    [ 楽音か ] n nhạc sĩ
  • がくたい

    [ 楽隊 ] n dàn nhạc/ban nhạc 楽隊の演奏を聞く: nghe dàn nhạc biểu diễn 村の楽隊: ban nhạc đồng quê 楽隊長: nhạc trưởng
  • がくだん

    Mục lục 1 [ 楽団 ] 1.1 / LẠC ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 Dàn nhạc/ban nhạc 2 [ 楽壇 ] 2.1 / LẠC ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 thế giới âm nhạc/giới...
  • がくちょう

    Mục lục 1 [ 学長 ] 1.1 n 1.1.1 hiệu trưởng 2 [ 楽長 ] 2.1 / LẠC TRƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 Nhạc trưởng [ 学長 ] n hiệu trưởng 大学の学長:...
  • がくてん

    Mục lục 1 [ 楽典 ] 1.1 / LẠC ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 quy tắc soạn nhạc [ 楽典 ] / LẠC ĐIỂN / n quy tắc soạn nhạc
  • がくどう

    [ 学童 ] n học sinh tiểu học/học sinh lớp thấp 学童に対する毎日のパンと牛乳の配給: việc cung cấp bánh mỳ và sữa...
  • がくねん

    Mục lục 1 [ 学年 ] 1.1 n 1.1.1 niên khóa 1.1.2 năm học [ 学年 ] n niên khóa năm học その子どもたちはみんな第2学年だった:...
  • がくは

    Mục lục 1 [ 学派 ] 1.1 / HỌC PHÁI / 1.2 n 1.2.1 học phái/giáo phái [ 学派 ] / HỌC PHÁI / n học phái/giáo phái 社会システム学派 :...
  • がくひ

    Mục lục 1 [ 学費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền học phí 1.1.2 học phí [ 学費 ] n tiền học phí học phí 学費をアルバイトで賄う:trang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top