- Từ điển Nhật - Việt
がちん
n-adv
tiếng đóng sầm/tiếng rập mạnh/choe chóe/xoe xóe/chao chát/cốp/lốp cốp
- がちんと言い返してやる: cãi lại xoe xóe, chao chát
- 頭と頭ががちんとぶつかる: đầu va vào nhau đánh cốp một cái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がちんがちん
n tan tành (tiếng vỡ) -
がちょう
[ 鵞鳥 ] n ngỗng 金の卵とがちょう: con ngỗng và quả trứng vàng -
ぜったい
Mục lục 1 [ 絶対 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sự tuyệt đối 1.2 adj-na 1.2.1 tuyệt đối [ 絶対 ] n, n-adv sự tuyệt đối adj-na tuyệt... -
ぜったいおんど
Kỹ thuật [ 絶対温度 ] nhiệt độ tuyệt đối [absolute temperature] -
ぜったいたすう
[ 絶対多数 ] adv đa số tuyệt đối -
ぜったいたんい
Kỹ thuật [ 絶対単位 ] đơn vị tuyệt đối [absolute unit] -
ぜったいきじつ
Kinh tế [ 絶対期日 ] kỳ hạn tuyệt đối Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引は、証券会社から「信用の供与」である「融資」を受けて、その融資資金を使って株式の取引をおこなうことをいう。絶対信用取引において、融資をうけた場合、融資資金は最長6カ月間借りることができる。///証券会社に対して、その融資資金を返済しなくてはならない最終日のことを絶対期日と呼んでいる。 -
ぜったいそくてい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 絶対測定 ] 1.1.1 kích thước tuyệt đối [absolute measurement] 1.2 [ 絶対測定 ] 1.2.1 sự đo đạc tuyệt... -
ぜったいち
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 絶対値 ] 1.1.1 giá trị tuyệt đối [absolute value, modulus] 2 Tin học 2.1 [ 絶対値 ] 2.1.1 trị số tuyệt... -
ぜったいてき
[ 絶対的 ] adv tuyệt nhiên -
ぜったいてきむこうけいやく
Mục lục 1 [ 絶対的無効契約 ] 1.1 adv 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tuyệt đối 2 Kinh tế 2.1 [ 絶対的無効契約 ] 2.1.1 hợp đồng... -
ぜったいに
[ 絶対に ] adv tuyệt đối -
ぜったいねんど
Kỹ thuật [ 絶対粘度 ] độ dính tuyệt đối [absolute viscosity] -
ぜったいばんち
Tin học [ 絶対番地 ] địa chỉ tuyệt đối [absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một chương... -
ぜったいべくとる
Tin học [ 絶対ベクトル ] vectơ tuyệt đối [absolute vector] -
ぜったいぜんそん
Kinh tế [ 絶対全損 ] mất toàn bộ tuyệt đối/mất toàn bộ thực tế [alsolute total loos] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぜったいざひょう
Tin học [ 絶対座標 ] địa chỉ tuyệt đối [absolute coordinate/absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực tiếp.... -
ぜったいざひょうしれい
Tin học [ 絶対座標指令 ] lệnh tuyệt đối [absolute command/absolute instruction] -
ぜったいざひょうめいれい
Tin học [ 絶対座標命令 ] lệnh tuyệt đối [absolute command/absolute instruction] -
ぜったいしつど
Tin học [ 絶対湿度 ] độ ẩm tuyệt đối [absolute humidity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.