Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がぶりと噛み付く

[ がぶりとかみつく ]

exp

cắn ngập răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がま

    n cóc
  • がましい

    suf có vẻ/có nét/có mùi vị/có hơi hướng 未練がましい: có vẻ tiếc nuối (luyến tiếc) 押しつけがましい: có vẻ áp...
  • がまん

    [ 我慢 ] n nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu ~に対する我慢: Chịu đựng đối...
  • がまんつよい

    Mục lục 1 [ 我慢強い ] 1.1 vs 1.1.1 khắc khổ 1.2 adj 1.2.1 kiên trì/nhẫn nại/bền gan/bền chí/kiên nhẫn [ 我慢強い ] vs khắc...
  • がまんしてまつ

    [ 我慢して待つ ] n ngóng
  • がまんする

    Mục lục 1 [ 我慢する ] 1.1 n 1.1.1 ép lòng 1.1.2 chịu nhịn 1.1.3 cam chịu 1.1.4 bóp bụng 1.2 vs 1.2.1 nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn...
  • がまんをする

    [ 我慢をする ] vs ôm bụng
  • がみがみ

    adv hay mè nheo/hay cằn nhằn/hay rầy la/lèo nhèo/nhèo nhò/nói nhiều/nói lắm/lắm mồm がみがみ言う: Nói lèo nhèo ガミガミ、ガミガミうるさいな。ちっとは黙っていたらどうだ。 :...
  • ががく

    [ 雅楽 ] n nhã nhạc/gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật) 雅楽公演: trình diễn nhã nhạc
  • ががつよい

    Mục lục 1 [ 我が強い ] 1.1 / NGÃ CƯỜNG / 1.2 exp 1.2.1 ích kỷ/vị kỷ/bướng bỉnh/cứng đầu [ 我が強い ] / NGÃ CƯỜNG /...
  • ぜぜひひ

    Mục lục 1 [ 是々非々 ] 1.1 n 1.1.1 xác định/dứt khoát 1.1.2 cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc...
  • がじゃまめ

    n đậu phộng/lạc がじゃまめは、1個食べたら止まらなくなる: đã ăn đậu phộng dù chỉ một hạt là lại muốn ăn tiếp...
  • がじゃがじゃ

    adj-na lục lọi/lục soát
  • がじょう

    [ 賀状 ] n thiệp chúc mừng năm mới 賀状を出す: gửi thiệp chúc mừng năm mới
  • がし

    Mục lục 1 [ 賀詞 ] 1.1 n 1.1.1 sự chúc mừng/lời chúc 2 [ 餓死 ] 2.1 n 2.1.1 sự chết đói 2.1.2 chết đói [ 賀詞 ] n sự chúc...
  • がしゃん

    adv sầm/ầm ầm/rầm がしゃんと大きな音がしたのだが、それは自動車事故だった: có tiếng động đánh rầm một cái,...
  • がしゅ

    [ 雅趣 ] n tính thanh lịch/tính tao nhã/tính lịch sự/sự thanh lịch/sự tao nhã/sự lịch sự/thanh lịch/tao nhã/lịch sự 衣装の雅趣:...
  • がけ

    [ 崖 ] n vách đá dốc đứng その山にはゴツゴツした崖がたくさんある: núi này có nhiều vách đá dốc đứng 崖の上から投身自殺をする:...
  • がこう

    Mục lục 1 [ 画工 ] 1.1 / HỌA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ 2 [ 画稿 ] 2.1 / HỌA CẢO / 2.2 n-vs 2.2.1 hình phác họa/vẽ phác/phác thảo/phác...
  • がい

    Mục lục 1 [ 賀意 ] 1.1 / HẠ Ý / 1.2 n 1.2.1 ý chúc mừng 2 [ 凱 ] 2.1 / KHẢI / 2.2 n 2.2.1 Bài hát chiến thắng/khúc khải hoàn/khúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top