Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がりべんする

[ がり勉する ]

vs

học gạo
~をがり勉する: Học gạo cái gì...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がりれおしきぼうえんきょう

    Kỹ thuật [ ガリレオ式望遠鏡 ] kính viễn vọng Galilean [Galilean telescope]
  • がりょう

    Mục lục 1 [ 雅量 ] 1.1 / NHÃ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Tính cao thượng/sự rộng lượng/lòng cao thượng/sự cao thượng/tính vị tha/lòng...
  • がり勉

    [ がりべん ] n học sinh học gạo/kẻ học gạo がり勉学生: Học sinh học gạo 課外活動をしないがり勉: học gạo, chẳng...
  • がり勉する

    [ がりべんする ] vs học gạo ~をがり勉する: Học gạo cái gì...
  • がり版

    [ がりばん ] n máy in rônêô/thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến がり版で刷る: In bằng máy...
  • がめつい

    adj đầy tham lam/ham muốn/ích kỷ/tính toán hơn thiệt/tham/tham lam 金にがめつい人: Người ham tiền bạc どこまでもがめつい連中だ:...
  • がめん

    Mục lục 1 [ 画面 ] 1.1 n 1.1.1 màn hình/màn ảnh 2 Tin học 2.1 [ 画面 ] 2.1.1 màn ảnh/màn hình [screen/picture/scene] [ 画面 ] n màn...
  • がめんとりこみ

    Tin học [ 画面取り込み ] chụp ảnh màn hình/bắt hình [screen capture]
  • がめんじょう

    Tin học [ 画面上 ] trên màn hình [on-screen (a-no)]
  • がめんせいし

    Tin học [ 画面静止 ] chụp ảnh màn hình/bắt hình [screen capture]
  • がめんサイズ

    Tin học [ 画面サイズ ] cỡ màn hình [screen size]
  • ぜろ

    Kỹ thuật [ 零 ] số không [zero] Category : toán học [数学]
  • ぜろじゅうてん

    Tin học [ ゼロ充てん ] điền số không [zerofill (vs)]
  • ぜろふっききろく

    Tin học [ ゼロ復帰記録 ] sự ghi trắng [return-to-zero recording/RZ (abbr.)]
  • がろう

    [ 画廊 ] n nhà triển lãm mỹ thuật 画廊で自分の美術作品の個展を開く: Mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật...
  • ぜろさぷれすきのう

    Tin học [ ゼロサプレス機能 ] hàm bỏ số không/hàm khử số không [zero suppression function] Explanation : Là hàm giúp bỏ đi các...
  • ぜろアドレスめいれい

    Tin học [ ゼロアドレス命令 ] lệnh tại địa chỉ không [zero address instruction]
  • ぜろよくせい

    Tin học [ ゼロ抑制 ] khử số không/bỏ số không/hủy số không [zero suppression] Explanation : Sự bỏ đi các số không vô nghĩa...
  • ぜろよくせいきのう

    Tin học [ ゼロ抑制機能 ] chức năng bỏ số không/chức năng khử số không [zero suppression function] Explanation : Là chức năng...
  • がわ

    [ 側 ] n, suf bề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top