Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がる

Mục lục

suf

muốn/thích
大人のまねをしたがる〔子どもが〕 : trẻ con thường thích bắt chước người lớn
~かどうかをしきりに知りたがる : rất muốn biết xem có ... hay không
~において力を発揮したがる: muốn phát huy năng lực (khả năng, sức mạnh) trong ~
(人)に~のことすべてを知らせたがる: muốn nói cho ai đó biết mọi chuyện về ~

suf

thấy/cảm thấy/có cảm giác/có cảm tưởng
うれしがる: thấy vui
かゆがる: thấy ngứa
~をとてもかわいがる: (cảm) thấy ~ rất đáng yêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がるばにっくれつ

    Kỹ thuật [ ガルバニック列 ] nhóm gavanic [galvanic series]
  • 停留

    [ ていりゅう ] n sự dừng/sự trì hoãn バス停留所 :trạm xe buýt 次の停留所で降りるのでブザーを押した。 :tôi...
  • 停留場

    [ ていりゅうじょう ] n ga
  • 停留所

    [ ていりゅうじょ ] n bến đỗ xe buýt スクールバスの停留所まで歩いて行った。 :tôi đi bộ đến trạm xe buýt của...
  • 停車

    [ ていしゃ ] n sự dừng xe 3番線の停車中の電車は軽井沢行きです。: Tàu điện đang dừng ở đường số 3 sẽ đi Karuizawa.
  • 停車する

    Mục lục 1 [ ていしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 dừng xe 2 [ ていしゃする ] 2.1 vs 2.1.1 ngừng xe [ ていしゃ ] vs dừng xe 電車が完全に停車するまでセキをお立ちならないでください。:...
  • 停車場

    Mục lục 1 [ ていしゃじょう ] 1.1 vs 1.1.1 bến 1.2 n 1.2.1 nơi đỗ xe/ga 2 [ ていしゃば ] 2.1 n 2.1.1 nơi đỗ xe/ga [ ていしゃじょう...
  • 停船

    Kinh tế [ ていせん ] lưu tàu [detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 停電

    Mục lục 1 [ ていでん ] 1.1 n 1.1.1 sự mất điện 1.1.2 cúp điện [ ていでん ] n sự mất điện 突然停電になった。: Đột...
  • 停電する

    [ ていでん ] vs mất điện 一時的に停電する :mất điện tạm thời
  • 停電日

    [ ていでんび ] n ngày mất điện
  • 停止

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 n 1.1.1 sự đình chỉ/dừng lại 2 Tin học 2.1 [ ていし ] 2.1.1 tạm dừng/gác máy [halt (vs)/hang-up] [...
  • 停止する

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 vs 1.1.1 đình chỉ/dừng lại 2 [ ていしする ] 2.1 vs 2.1.1 thôi 2.1.2 ngừng 2.1.3 dừng chân 2.1.4 dừng...
  • 停止シグナル

    Tin học [ ていしシグナル ] tín hiệu dừng [quit signal]
  • 停止線

    [ ていしせん ] n vạch dừng 停止線を越える :vượt vạch dừng
  • 停止時間

    [ ていしじかん ] n thời gian dừng 計画停止時間 :thời gian tạm dừng kế hoạch
  • 停泊

    [ ていはく ] n Sự thả neo 船を停泊させる :thả neo tàu 安全な停泊地に着く :tới nơi thả neo an toàn
  • 停泊場

    [ ていはくじょう ] n bến
  • 停泊地

    Kinh tế [ ていはくち ] bến [berth] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 停泊料

    Mục lục 1 [ ていはくりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí đậu tàu 2 Kinh tế 2.1 [ ていはくりょう ] 2.1.1 phí đậu tàu [berth charges] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top