Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がんか

Mục lục

[ 眼科 ]

n

nhãn khoa
khoa mắt
白内障の治療には、レーザー光線による眼科手術が効果的だ: Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu quả
分かりました。それでは眼科検診が必要ですね。それからサンプルを差し上げますので、それをしばらく試していただきます。もしサンプルが合うようでしたら、それを注文します: Tôi hiểu rồi. Tiếp theo anh cần đi khám m

[ 眼窩 ]

n

lỗ để nhìn qua/ổ mắt
眼窩の中の眼球: nhãn cầu trong ổ mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜんかくかな

    Tin học [ 全角カナ ] toàn bộ là Kana [full width kana (characters)]
  • ぜんかくもじ

    Tin học [ 全角文字 ] toàn bộ là con chữ [full width character]
  • ぜんかどうじかん

    Tin học [ 全稼働時間 ] thời gian vận hành toàn bộ [busy period]
  • がんかい

    [ 眼科医 ] n bác sỹ khoa mắt 緊急に眼科医による評価を必要とする: Trong trường hợp khẩn cấp cần phải có đánh giá...
  • ぜんかいてんクラッチ

    Kỹ thuật [ 全回転クラッチ ] côn xoay toàn bộ [full revolution clutch]
  • ぜんかいする

    [ 全快する ] n lành bệnh (lành bịnh)
  • ぜんかさんき

    Tin học [ 全加算器 ] bộ cộng đầy đủ [full adder]
  • ぜんかん

    [ 善感 ] n thiện cảm
  • ぜんせ

    [ 前世 ] n kiếp trước
  • がんせき

    Mục lục 1 [ 岩石 ] 1.1 n 1.1.1 đá núi 1.1.2 đá [ 岩石 ] n đá núi đá マグマが冷却して形成される岩石: đá được hình...
  • ぜんせっと

    [ 全セット ] adv đủ bộ
  • ぜんせい

    Mục lục 1 [ 善性 ] 1.1 n 1.1.1 tính thiện 2 [ 全盛 ] 2.1 n 2.1.1 sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phồn vinh/ sự thành đạt/...
  • ぜんせいご

    Kinh tế [ 全盛後 ] sau thời kỳ nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh (nền kinh tế bong bóng) [after the height of prosperity (bubble...
  • ぜんせかい

    [ 全世界 ] n toàn cầu
  • ぜんすうけんさ

    Kỹ thuật [ 全数検査 ] kiểm tra toàn bộ [100 percent inspection] Category : chất lượng [品質]
  • がんベンゆ

    Kỹ thuật [ 含ベン油 ] dầu ben zen [benzolized oil]
  • がんりき

    Mục lục 1 [ 眼力 ] 1.1 / NHÃN LỰC / 1.2 n 1.2.1 nhãn lực/khả năng quan sát/sự sáng suốt/sự hiểu thấu/sự thấu suốt/nhìn...
  • ぜんりゃく

    [ 前略 ] n sự lược bỏ phần đầu
  • ぜんりょく

    Mục lục 1 [ 全力 ] 1.1 n 1.1.1 toàn lực 1.1.2 sung sức [ 全力 ] n toàn lực 彼は全力投球で試験の準備をしている. :Anh...
  • ぜんりょくで

    Mục lục 1 [ 全力で ] 1.1 n 1.1.1 hết sức 1.1.2 hết hơi 1.1.3 cật lực [ 全力で ] n hết sức hết hơi cật lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top