- Từ điển Nhật - Việt
きえんばんじょう
Mục lục |
[ 気焔万丈 ]
/ KHÍ DIỄM VẠN TRƯỢNG /
n
sự hưng phấn/sự cao hứng (nói to)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きえる
[ 消える ] v1 biến mất/tan đi/tắt 電気が~た。: đã tắt điện -
きじく
Mục lục 1 [ 機軸 ] 1.1 / CƠ TRỤC / 1.2 n 1.2.1 trục/trục máy [ 機軸 ] / CƠ TRỤC / n trục/trục máy 日本の外交政策の機軸:... -
きじつ
Mục lục 1 [ 忌日 ] 1.1 n 1.1.1 húy nhật 2 [ 期日 ] 2.1 n 2.1.1 ngày đã định/kì hạn [ 忌日 ] n húy nhật [ 期日 ] n ngày đã... -
きじつもの
Kinh tế [ 期日物 ] hàng giao dịch từ hai ngày làm việc trở lên [Term] Explanation : 取引期間が2営業日以上となる物 -
きじをきる
[ 生地を切る ] n rọc vải -
きじをあつめる
[ 記事を集める ] exp sưu tầm bài viết/thu thập bài viết 私は経済に関する記事を集めている。: Tôi đang sưu tầm những... -
きじをさいだんする
[ 生地を裁断する ] n rọc vải -
きじょ
Mục lục 1 [ 鬼女 ] 1.1 / QUỶ NỮ / 1.2 n 1.2.1 nữ quỷ/quỷ cái [ 鬼女 ] / QUỶ NỮ / n nữ quỷ/quỷ cái -
きじょうのくうろん
[ 机上の空論 ] n lý thuyết suông 机上の空論ではどんなにうまく考えられていても、役に立たない: nếu là lý thuyết... -
きじょうけんさ
Tin học [ 机上検査 ] kiểm tra tại bàn [desk checking] -
きじょうチェック
Tin học [ 机上チェック ] kiểm tra tại bàn [desk checking] -
きじょうネットワーク
Tin học [ 木状ネットワーク ] mạng hình cây [tree network] -
きじょうもう
Tin học [ 木状網 ] mạng hình cây [tree network] -
きじゅつとうけい
Kỹ thuật [ 記述統計 ] thống kê họa pháp [descriptive statistics] Category : toán học [数学] -
きじゅつばいばい
Kinh tế [ 記述売買 ] bán theo mô tả [sale by description] -
きじゅつぶ
Tin học [ 記述部 ] phần mô tả [description] -
きじゅつし
Tin học [ 記述子 ] nhãn miêu tả/bộ miêu tả [descriptor] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được... -
きじゅつしようそ
Tin học [ 記述子要素 ] phần tử mô tả [descriptor elements] -
きじゅつこう
Tin học [ 記述項 ] mục ghi chú [entry] -
きじゅつする
[ 記述する ] vs ghi chép/ký lục/mô tả ~に関連する問題について詳細に記述する: ghi chép tỉ mỉ về vấn đề liên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.