- Từ điển Nhật - Việt
きおくかいふく
Xem thêm các từ khác
-
きおくかんり
Tin học [ 記憶管理 ] quản lý bộ nhớ [memory management] -
きおくせる
Tin học [ 記憶セル ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element] -
きおくする
Mục lục 1 [ 記憶する ] 1.1 n 1.1.1 ghi nhớ 1.2 vs 1.2.1 kí ức/nhớ [ 記憶する ] n ghi nhớ vs kí ức/nhớ 細部を記憶する:... -
きおくりょく
[ 記憶力 ] vs trí nhớ -
きおくイメージ
Tin học [ 記憶イメージ ] ảnh lưu trữ [storage image/core image] -
きおくれつ
Tin học [ 記憶列 ] trình tự lưu trữ [storage sequence] -
きおくれつけつごう
Tin học [ 記憶列結合 ] kết hợp lưu trữ [storage association] -
きおくようりょう
Tin học [ 記憶容量 ] dung lượng lưu trữ/khả năng lưu trữ [storage capacity] -
きずぐち
Mục lục 1 [ 傷口 ] 1.1 / THƯƠNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 miệng vết thương/vết thương 2 [ 疵口 ] 2.1 / TỲ KHẨU / 2.2 n 2.2.1 miệng... -
きずぐすり
Mục lục 1 [ 傷薬 ] 1.1 / THƯƠNG DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương 2 [... -
きおち
Mục lục 1 [ 気落ち ] 1.1 / KHÍ LẠC / 1.2 n 1.2.1 sự nản chí/sự chán nản/sự thất vọng/nản chí/chán nản/thất vọng [ 気落ち... -
きずつく
[ 傷付く ] v5k bị thương/bị đau đớn/bị hỏng/bị trầy xước ほこりで傷付く :bị xước xát do bụi -
きずつける
Mục lục 1 [ 傷つける ] 1.1 n 1.1.1 phương hại 1.1.2 làm tổn thương 2 [ 傷付ける ] 2.1 v1 2.1.1 làm cho ai bị thương/làm cho... -
きずがいたむ
[ 傷が痛む ] n xót thương -
きずあと
Mục lục 1 [ 傷痕 ] 1.1 / THƯƠNG NGÂN / 1.2 n 1.2.1 vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo 2 [ 傷跡 ] 2.1 n 2.1.1 vết thương 2.1.2 vết sẹo/vết... -
きおうの
[ 既往の ] adv dĩ vãng -
きおうしょう
[ 既往症 ] n tiền sử bệnh tật/bệnh lý 医師に既往症について話す: nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh... -
きずをほうたいする
[ 傷を包帯する ] v1 rịt thuốc -
きずをさせる
[ 傷をさせる ] v1 làm bị thương -
きずもの
Mục lục 1 [ 傷物 ] 1.1 / THƯƠNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu 2 [ 疵物...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.