Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きがる

Mục lục

[ 気軽 ]

adj-na

khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái
お気軽にお問い合わせください: xin anh cứ thoải mái hỏi
他にもご質問などございましたら、またお気軽にご連絡ください: xin cứ thoải mái liên lạc với chúng tôi nếu ông có bất cứ yêu cầu gì thêm
そのほかにも何かあれば気軽に聞いてください: nếu còn có vấn đề gì xin đừng ngại yêu cầu

n

sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái/đừng ngại
気軽に競技に参加する: thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu
近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください: khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé
弊社の営業担当者まで、いつでもお気軽にご連絡ください: xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きがむかない

    [ 気が向かない ] exp gắng gượng
  • きえ

    [ 帰依 ] n sự quy y/quy y 帰依者: người quy y (人)をキリスト教に帰依させる: làm cho ai đó (quy y) theo đạo Cơ đốc...
  • きえたひ

    Mục lục 1 [ 消えた火 ] 1.1 / TIÊU HỎA / 1.2 n 1.2.1 lửa tàn/lửa đã bị dập/tàn lửa [ 消えた火 ] / TIÊU HỎA / n lửa tàn/lửa...
  • きえつ

    [ 喜悦 ] n sự vui mừng/vui mừng/hạnh phúc 喜悦の情: cảm giác vui mừng 喜悦に全身が震える: toàn thân run lên vì hạnh...
  • きえさる

    [ 消え去る ] v1 tiêu tan
  • きえする

    [ 帰依する ] vs quy y/theo đạo 仏道に帰依する: theo đạo Phật (quy y cửa phật) 宗教に帰依する: theo đạo
  • きえんばんじょう

    Mục lục 1 [ 気焔万丈 ] 1.1 / KHÍ DIỄM VẠN TRƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 sự hưng phấn/sự cao hứng (nói to) [ 気焔万丈 ] / KHÍ DIỄM...
  • きえる

    [ 消える ] v1 biến mất/tan đi/tắt 電気が~た。: đã tắt điện
  • きじく

    Mục lục 1 [ 機軸 ] 1.1 / CƠ TRỤC / 1.2 n 1.2.1 trục/trục máy [ 機軸 ] / CƠ TRỤC / n trục/trục máy 日本の外交政策の機軸:...
  • きじつ

    Mục lục 1 [ 忌日 ] 1.1 n 1.1.1 húy nhật 2 [ 期日 ] 2.1 n 2.1.1 ngày đã định/kì hạn [ 忌日 ] n húy nhật [ 期日 ] n ngày đã...
  • きじつもの

    Kinh tế [ 期日物 ] hàng giao dịch từ hai ngày làm việc trở lên [Term] Explanation : 取引期間が2営業日以上となる物
  • きじをきる

    [ 生地を切る ] n rọc vải
  • きじをあつめる

    [ 記事を集める ] exp sưu tầm bài viết/thu thập bài viết 私は経済に関する記事を集めている。: Tôi đang sưu tầm những...
  • きじをさいだんする

    [ 生地を裁断する ] n rọc vải
  • きじょ

    Mục lục 1 [ 鬼女 ] 1.1 / QUỶ NỮ / 1.2 n 1.2.1 nữ quỷ/quỷ cái [ 鬼女 ] / QUỶ NỮ / n nữ quỷ/quỷ cái
  • きじょうのくうろん

    [ 机上の空論 ] n lý thuyết suông 机上の空論ではどんなにうまく考えられていても、役に立たない: nếu là lý thuyết...
  • きじょうけんさ

    Tin học [ 机上検査 ] kiểm tra tại bàn [desk checking]
  • きじょうチェック

    Tin học [ 机上チェック ] kiểm tra tại bàn [desk checking]
  • きじょうネットワーク

    Tin học [ 木状ネットワーク ] mạng hình cây [tree network]
  • きじょうもう

    Tin học [ 木状網 ] mạng hình cây [tree network]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top