- Từ điển Nhật - Việt
きぎょう
Mục lục |
[ 企業 ]
vs
cơ sở
n
xí nghiệp/doanh nghiệp
- その会社[企業]の携帯電話が記録的に売れた: công ty đó bán ra số lượng điện thoại di động kỷ lục
- 企業LANは空前の勢いで肥大化している: mạng LAN doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy
- 自動車の販売不振が長引く中で、企業Aは市場シェアを拡大した: mặc dù doanh số bán ô tô không chạy lắm nhưng doanh nghiệp A vẫn
Kinh tế
[ 企業 ]
xí nghiệp [enterprise]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きぎょうないぶんしょかんりしすてむ
[ 企業内文書管理システム ] n Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp -
きぎょうのどくりつさいさん
Kinh tế [ 企業の独立採算 ] Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh -
きぎょうのぶんかつ
Kinh tế [ 企業の分割 ] Phân tách doanh nghiệp [Enterprise division] -
きぎょうのへいごう
Kinh tế [ 企業の併合 ] Sát nhập doanh nghiệp [Enterprise merger] -
きぎょうのざいこしな
Kinh tế [ 企業の在庫品 ] Hàng tồn kho [Inventory] -
きぎょうぶんか
Kinh tế [ 企業文化 ] văn hóa doanh nghiệp [Corporate Culture] Explanation : 企業文化とは、組織を構成しているメンバーが共有している価値観のことをいう。価値観とは、何が組織にとって大切かということを意味しており、共有された価値観は組織のメンバーの考え方や行動の仕方に大きな影響を与える。企業文化の例としては、ホンダの「ワイガヤ」(ある部門から関係部門に要請したことについて、関係部門が真摯に内容を検討し、レスポンスすること)やGEのマネジメント・バリューすなわち「積極果敢な目標を設定し実現を目指すこと」「境界を越えて行動すること」「誠実さを備えていること」などが有名である。 -
きぎょうぷらん
Kinh tế [ 企業プラン ] kế hoạch của doanh nghiệp [corporate plan (BUS)] -
きぎょうまーく
Kinh tế [ 企業マーク ] ký hiệu hãng [firm mark] -
きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき
[ 企業従業員間取引 ] n Doanh nghiệp tới Nhân viên/giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên -
きぎょうしょとくぜい
Kinh tế [ 企業所得税 ] Thuế thu nhập doanh nghiệp [Corporate income tax] -
きぎょうしょとくぜいがくのさんていこんきょとなるしゅうにゅう
Kinh tế [ 企業所得税額の算定根拠となる収入 ] Thu nhập làm căn cứ tính thuế thu nhập doanh nghiệp -
きぎょうしょとくをさんしゅつするためのしゅうにゅう
Kinh tế [ 企業所得を算出する為の収入 ] Doanh thu để tính thuế thu nhập -
きぎょうしょうひしゃかんとりひき
[ 企業消費者間取引 ] n Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng/giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng -
きぎょういめーじ
Kinh tế [ 企業イメージ ] hình ảnh doanh nghiệp [corporate image (BUS)] -
きぎょうさいこうちく
Kinh tế [ 企業再構築 ] Thay đổi nghành nghề kinh doanh [Business restructure] -
きぎょうかちょうさ
Kinh tế [ 企業化調査 ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)] -
きぎょうかんとりひき
[ 企業間取引 ] n Doanh nghiệp tới doanh nghiệp/giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau コンピュータ・ネットワークを介して行われる企業間取引:... -
きぎょうせつりつちょくご
Kinh tế [ 企業設立直後 ] Ngay sau khi thành lập doanh nghiệp -
きぎょうせんりゃく
Kinh tế [ 企業戦略 ] chiến lược của doanh nghiệp [corporate strategy (BUS)] -
きぎょうせんりゃくりつあん
[ 企業戦略立案 ] n Lên chiến lược doanh nghiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.