Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きぎょう

Mục lục

[ 企業 ]

vs

cơ sở

n

xí nghiệp/doanh nghiệp
その会社[企業]の携帯電話が記録的に売れた: công ty đó bán ra số lượng điện thoại di động kỷ lục
企業LANは空前の勢いで肥大化している: mạng LAN doanh nghiệp hiện nay đang lớn mạnh chưa từng thấy
自動車の販売不振が長引く中で、企業Aは市場シェアを拡大した: mặc dù doanh số bán ô tô không chạy lắm nhưng doanh nghiệp A vẫn

Kinh tế

[ 企業 ]

xí nghiệp [enterprise]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top