Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きぎょうしょとくぜいがくのさんていこんきょとなるしゅうにゅう

Kinh tế

[ 企業所得税額の算定根拠となる収入 ]

Thu nhập làm căn cứ tính thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きぎょうしょとくをさんしゅつするためのしゅうにゅう

    Kinh tế [ 企業所得を算出する為の収入 ] Doanh thu để tính thuế thu nhập
  • きぎょうしょうひしゃかんとりひき

    [ 企業消費者間取引 ] n Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng/giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
  • きぎょういめーじ

    Kinh tế [ 企業イメージ ] hình ảnh doanh nghiệp [corporate image (BUS)]
  • きぎょうさいこうちく

    Kinh tế [ 企業再構築 ] Thay đổi nghành nghề kinh doanh [Business restructure]
  • きぎょうかちょうさ

    Kinh tế [ 企業化調査 ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)]
  • きぎょうかんとりひき

    [ 企業間取引 ] n Doanh nghiệp tới doanh nghiệp/giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau コンピュータ・ネットワークを介して行われる企業間取引:...
  • きぎょうせつりつちょくご

    Kinh tế [ 企業設立直後 ] Ngay sau khi thành lập doanh nghiệp
  • きぎょうせんりゃく

    Kinh tế [ 企業戦略 ] chiến lược của doanh nghiệp [corporate strategy (BUS)]
  • きぎょうせんりゃくりつあん

    [ 企業戦略立案 ] n Lên chiến lược doanh nghiệp
  • きぎょうネットワーク

    Tin học [ 企業ネットワーク ] mạng doanh nghiệp [enterprise network] Explanation : Trong suốt những năm của thập niên 80 đến...
  • きぎょうりんり

    Kinh tế [ 企業倫理 ] nguyên tắc doanh nghiệp [Corporate Ethics] Explanation : 企業は利益を目的とした活動であるが、それだけではなく社会活動の一環でもあり、人間生活の場でもある。このことから各企業では、経営理念や活動の基本的考え方を行動規範として具体的に倫理綱領(Code...
  • ききおとし

    Mục lục 1 [ 聞き落し ] 1.1 / VĂN LẠC / 1.2 n 1.2.1 sự bỏ sót lời khi nghe [ 聞き落し ] / VĂN LẠC / n sự bỏ sót lời khi...
  • ききおぼえ

    Mục lục 1 [ 聞き覚え ] 1.1 / VĂN GIÁC / 1.2 n 1.2.1 việc học bằng cách nghe/việc học qua tai/nghe quen [ 聞き覚え ] / VĂN GIÁC...
  • ききつたえ

    Mục lục 1 [ 聞き伝え ] 1.1 / VĂN TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 tin đồn/lời đồn [ 聞き伝え ] / VĂN TRUYỀN / n tin đồn/lời đồn ~を聞き伝えで知る:...
  • ききて

    [ 聞き手 ] n người nghe 聞き手の視点: trên quan điểm của người nghe 聞き手を話し手に変える: chuyển từ vị trí người...
  • ききとり

    [ 聞き取り ] n sự nghe hiểu 私は読み、書き、聞き取り、会話の、すべての技能を上達させたいと思っています: tôi...
  • ききとる

    [ 聞き取る ] v5r nghe hiểu コミュニケーションで最も大切なことは、言われないことを聞き取ることである: trong giao...
  • ききにくい

    [ 聞きにくい ] v5s, vt khó nghe
  • ききじょうず

    Mục lục 1 [ 聞き上手 ] 1.1 / VĂN THƯỢNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 người biết lắng nghe [ 聞き上手 ] / VĂN THƯỢNG THỦ / n người...
  • ききあわせ

    Mục lục 1 [ 聞き合せ ] 1.1 / VĂN HỢP / 1.2 n 1.2.1 sự điều tra/điều tra/tìm hiểu [ 聞き合せ ] / VĂN HỢP / n sự điều tra/điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top