Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きぎょうせんりゃく

Kinh tế

[ 企業戦略 ]

chiến lược của doanh nghiệp [corporate strategy (BUS)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きぎょうせんりゃくりつあん

    [ 企業戦略立案 ] n Lên chiến lược doanh nghiệp
  • きぎょうネットワーク

    Tin học [ 企業ネットワーク ] mạng doanh nghiệp [enterprise network] Explanation : Trong suốt những năm của thập niên 80 đến...
  • きぎょうりんり

    Kinh tế [ 企業倫理 ] nguyên tắc doanh nghiệp [Corporate Ethics] Explanation : 企業は利益を目的とした活動であるが、それだけではなく社会活動の一環でもあり、人間生活の場でもある。このことから各企業では、経営理念や活動の基本的考え方を行動規範として具体的に倫理綱領(Code...
  • ききおとし

    Mục lục 1 [ 聞き落し ] 1.1 / VĂN LẠC / 1.2 n 1.2.1 sự bỏ sót lời khi nghe [ 聞き落し ] / VĂN LẠC / n sự bỏ sót lời khi...
  • ききおぼえ

    Mục lục 1 [ 聞き覚え ] 1.1 / VĂN GIÁC / 1.2 n 1.2.1 việc học bằng cách nghe/việc học qua tai/nghe quen [ 聞き覚え ] / VĂN GIÁC...
  • ききつたえ

    Mục lục 1 [ 聞き伝え ] 1.1 / VĂN TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 tin đồn/lời đồn [ 聞き伝え ] / VĂN TRUYỀN / n tin đồn/lời đồn ~を聞き伝えで知る:...
  • ききて

    [ 聞き手 ] n người nghe 聞き手の視点: trên quan điểm của người nghe 聞き手を話し手に変える: chuyển từ vị trí người...
  • ききとり

    [ 聞き取り ] n sự nghe hiểu 私は読み、書き、聞き取り、会話の、すべての技能を上達させたいと思っています: tôi...
  • ききとる

    [ 聞き取る ] v5r nghe hiểu コミュニケーションで最も大切なことは、言われないことを聞き取ることである: trong giao...
  • ききにくい

    [ 聞きにくい ] v5s, vt khó nghe
  • ききじょうず

    Mục lục 1 [ 聞き上手 ] 1.1 / VĂN THƯỢNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 người biết lắng nghe [ 聞き上手 ] / VĂN THƯỢNG THỦ / n người...
  • ききあわせ

    Mục lục 1 [ 聞き合せ ] 1.1 / VĂN HỢP / 1.2 n 1.2.1 sự điều tra/điều tra/tìm hiểu [ 聞き合せ ] / VĂN HỢP / n sự điều tra/điều...
  • ききいれる

    [ 聞き入れる ] v1 lắng nghe/nắm bắt/tiếp thu (人)のアドバイスを快く聞き入れる : lắng nghe ý kiến của ai (人)の望みを聞き入れる:...
  • ききか

    [ 機器化 ] n cơ khí hoá
  • ききかた

    Mục lục 1 [ 聞き方 ] 1.1 / VĂN PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách nghe/người nghe/cách hỏi/cách nói năng/nói năng [ 聞き方 ] / VĂN PHƯƠNG...
  • ききめ

    Mục lục 1 [ 効き目 ] 1.1 n 1.1.1 hiệu quả/ảnh hưởng/hậu quả 2 [ 利き目 ] 2.1 n 2.1.1 ảnh hưởng/hiệu quả vượt trội...
  • ききゃく

    Mục lục 1 [ 棄却 ] 1.1 n 1.1.1 sự vứt bỏ/sự bỏ đi/chối bỏ 1.1.2 sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện)/bác bỏ 2 [ 棄却する...
  • ききゃくする

    [ 棄却する ] vs bỏ/vứt bỏ/từ bỏ/bác bỏ 要求を棄却する: bác bỏ yêu cầu
  • ききもらす

    [ 聞き漏らす ] v5s nghe lọt mất/không nghe tới/quên nghe/quên hỏi 一言も聞き漏らさないように耳を傾ける: lắng tai nghe...
  • ききん

    Mục lục 1 [ 基金 ] 1.1 v5k 1.1.1 ngân quỹ 1.2 n 1.2.1 quỹ 2 [ 飢饉 ] 2.1 n 2.1.1 năm mất mùa/nạn đói kém/nạn đói 3 [ 饑饉 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top