Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きぎょうりんり

Kinh tế

[ 企業倫理 ]

nguyên tắc doanh nghiệp [Corporate Ethics]
Explanation: 企業は利益を目的とした活動であるが、それだけではなく社会活動の一環でもあり、人間生活の場でもある。このことから各企業では、経営理念や活動の基本的考え方を行動規範として具体的に倫理綱領(Code of Conduct)を定め、企業内外に公表することによって、相互信頼を確立していく。このような企業の集団行動の原則を示すのが企業の倫理である。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ききおとし

    Mục lục 1 [ 聞き落し ] 1.1 / VĂN LẠC / 1.2 n 1.2.1 sự bỏ sót lời khi nghe [ 聞き落し ] / VĂN LẠC / n sự bỏ sót lời khi...
  • ききおぼえ

    Mục lục 1 [ 聞き覚え ] 1.1 / VĂN GIÁC / 1.2 n 1.2.1 việc học bằng cách nghe/việc học qua tai/nghe quen [ 聞き覚え ] / VĂN GIÁC...
  • ききつたえ

    Mục lục 1 [ 聞き伝え ] 1.1 / VĂN TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 tin đồn/lời đồn [ 聞き伝え ] / VĂN TRUYỀN / n tin đồn/lời đồn ~を聞き伝えで知る:...
  • ききて

    [ 聞き手 ] n người nghe 聞き手の視点: trên quan điểm của người nghe 聞き手を話し手に変える: chuyển từ vị trí người...
  • ききとり

    [ 聞き取り ] n sự nghe hiểu 私は読み、書き、聞き取り、会話の、すべての技能を上達させたいと思っています: tôi...
  • ききとる

    [ 聞き取る ] v5r nghe hiểu コミュニケーションで最も大切なことは、言われないことを聞き取ることである: trong giao...
  • ききにくい

    [ 聞きにくい ] v5s, vt khó nghe
  • ききじょうず

    Mục lục 1 [ 聞き上手 ] 1.1 / VĂN THƯỢNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 người biết lắng nghe [ 聞き上手 ] / VĂN THƯỢNG THỦ / n người...
  • ききあわせ

    Mục lục 1 [ 聞き合せ ] 1.1 / VĂN HỢP / 1.2 n 1.2.1 sự điều tra/điều tra/tìm hiểu [ 聞き合せ ] / VĂN HỢP / n sự điều tra/điều...
  • ききいれる

    [ 聞き入れる ] v1 lắng nghe/nắm bắt/tiếp thu (人)のアドバイスを快く聞き入れる : lắng nghe ý kiến của ai (人)の望みを聞き入れる:...
  • ききか

    [ 機器化 ] n cơ khí hoá
  • ききかた

    Mục lục 1 [ 聞き方 ] 1.1 / VĂN PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách nghe/người nghe/cách hỏi/cách nói năng/nói năng [ 聞き方 ] / VĂN PHƯƠNG...
  • ききめ

    Mục lục 1 [ 効き目 ] 1.1 n 1.1.1 hiệu quả/ảnh hưởng/hậu quả 2 [ 利き目 ] 2.1 n 2.1.1 ảnh hưởng/hiệu quả vượt trội...
  • ききゃく

    Mục lục 1 [ 棄却 ] 1.1 n 1.1.1 sự vứt bỏ/sự bỏ đi/chối bỏ 1.1.2 sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện)/bác bỏ 2 [ 棄却する...
  • ききゃくする

    [ 棄却する ] vs bỏ/vứt bỏ/từ bỏ/bác bỏ 要求を棄却する: bác bỏ yêu cầu
  • ききもらす

    [ 聞き漏らす ] v5s nghe lọt mất/không nghe tới/quên nghe/quên hỏi 一言も聞き漏らさないように耳を傾ける: lắng tai nghe...
  • ききん

    Mục lục 1 [ 基金 ] 1.1 v5k 1.1.1 ngân quỹ 1.2 n 1.2.1 quỹ 2 [ 飢饉 ] 2.1 n 2.1.1 năm mất mùa/nạn đói kém/nạn đói 3 [ 饑饉 ]...
  • ききんぞく

    Mục lục 1 [ 貴金属 ] 1.1 v5b 1.1.1 châu báu 1.1.2 bửu bối 2 [ 貴金属 ] 2.1 / QUÝ KIM THUỘC / 2.2 n 2.2.1 kim loại quý/kim loại...
  • ききんぞくこう

    [ 貴金属工 ] n thợ bạc
  • ききやすい

    [ 聞きやすい ] v5s, vt dễ nghe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top