Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きごう

Mục lục

[ 記号 ]

vs

dấu

n

ký hiệu
記号化する: ký hiệu hoá
記号式投票: bầu cử bằng ký hiệu
記号論理学: lôgíc học ký hiệu

n

n

mã hiệu

Kinh tế

[ 記号 ]

ký mã hiệu [marking]

Tin học

[ 記号 ]

biểu tượng [sign/symbol (a-no)]

Xem thêm các từ khác

  • きいん

    ngọn ngành
  • きさい

    viết, sự ghi chép/ghi/ghi chép, người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng, kêu gọi cho vay [floating...
  • きか

    hình học, sự nhập tịch/sự nhập quốc tịch/nhập quốc tịch, sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)/du nhập, bay hơi, quí...
  • きかく

    qui hoạch, sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch, qui cách, mực thước, khuôn khổ, kế hoạch/quy hoạch [planning], chuẩn...
  • きかえる

    thay quần áo, 着替えるところがなくて困った。: tôi lo lắng vì không có chỗ thay quần áo.
  • きかい

    khí giới/dụng cụ/công cụ, kì quái/ly kì/lạ lùng, sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng, cơ hội/dịp, máy, guồng...
  • きかん

    cơ quan/bộ phận, bộ máy, kì/thời kì, cơ quan, sự trở về/sự hồi hương/trở về/hồi hương, quản bào/tế bào ống (thực...
  • きかんする

    trở về/hồi hương, 地球に無事帰還する: trở về trái đất an toàn, 難民の帰還する権利: quyền được trở về (hồi...
  • きせき

    viên đá đặt nền/đá nền, kỳ tích, pháp, sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần kỳ/thần kỳ, quỹ...
  • きせつ

    thời tiết, mùa/thời vụ, được tạo sẵn/đã có sẵn [established/existing], 季節(的)労働者: người lao động theo thời...
  • きせい

    kẻ ăn bám/động thực vật ký sinh/động vật ký sinh/thực vật ký sinh/ký sinh trùng/sự ăn bám/sự ký sinh, ký sinh/sống ký...
  • きす

    cá nhái
  • きり

    giới hạn/ranh giới/nơi kết thúc/dấu chấm câu/câu kết thúc/hạn cuối, cắt/thái, tất cả là đây/chỉ/chỉ có, từ khi/từ...
  • きりきり

    đồng thời/ngay lập tức/không chậm trễ/có sẵn, 夏は食物がきりきり: mùa hè thức ăn ê hề, lúc nào cũng có sẵn, いいニュースがあるから、きりきり電話を下さい:...
  • きめい

    quí danh
  • きめいする

    ghi tên, biên tên
  • きれい

    thanh khiết/sạch sẽ/trong lành, đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm, cao thượng/quyến rũ/bóng bẩy, hoàn toàn/sạch sành sanh/sạch/sạch...
  • きゃく

    người khách/khách, 客を招く: chiêu đãi khách, 電車の客: khách đi xe
  • きよい

    trong troẻ, trong sạch/tinh khiết/ trong trắng, quý tộc/quý phái/trong sáng/trong sạch, cảm giác thoải mái khi mặc quần áo,...
  • きよう

    tinh xảo/khéo léo/khéo tay/khéo/có kỹ xảo/có tay nghề/giỏi, khéo léo, sự khéo léo, sự tinh xảo, 私は手先の器用な人を探しています:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top