- Từ điển Nhật - Việt
きしゅ
Mục lục |
[ 騎手 ]
n
người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi
- サーカスの騎手: người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc
- ラクダの騎手: người cưỡi lạc đà
- 彼は競馬場の騎手だった: anh ta là kỵ sỹ trường đua
- 騎手のいない馬: ngựa không có người cưỡi (nài ngựa)
Kỹ thuật
[ 機種 ]
đời [model]
- Explanation: Đời (xe, máy...).
Xem thêm các từ khác
-
きしゅう
dị tục -
きけい
mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu, xảo kế, thâm kế, quỉ kế, ngụy kế, chước, sự đánh lừa/đánh lừa, 奇計をもって敵の囲みを破る:... -
きげん
kỳ hạn, kì hạn/hạn/thời hạn, giới hạn, sức khỏe, sắc mặt/tâm trạng/tính khí/tâm tình/tính tình, kỷ nguyên, kỉ nguyên,... -
きこく
sự về nước/sự về tổ quốc/về nước/về tổ quốc, quí quốc, 帰国の歴史的な帰国: về nước mang tính lịch sử, 健康上の理由による突然の帰国:... -
きこう
cơ cấu/tổ chức/cơ quan, cơ cấu/cấu tạo/tổ chức, chuyến về, thủy thổ, thời tiết, khí hậu, lỗ thông hơi, sự ghi chép/ghi... -
きごう
dấu, ký hiệu, mã, mã hiệu, ký mã hiệu [marking], biểu tượng [sign/symbol (a-no)], 記号化する: ký hiệu hoá, 記号式投票:... -
きいん
ngọn ngành -
きさい
viết, sự ghi chép/ghi/ghi chép, người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng, kêu gọi cho vay [floating... -
きか
hình học, sự nhập tịch/sự nhập quốc tịch/nhập quốc tịch, sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)/du nhập, bay hơi, quí... -
きかく
qui hoạch, sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch, qui cách, mực thước, khuôn khổ, kế hoạch/quy hoạch [planning], chuẩn... -
きかえる
thay quần áo, 着替えるところがなくて困った。: tôi lo lắng vì không có chỗ thay quần áo. -
きかい
khí giới/dụng cụ/công cụ, kì quái/ly kì/lạ lùng, sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng, cơ hội/dịp, máy, guồng... -
きかん
cơ quan/bộ phận, bộ máy, kì/thời kì, cơ quan, sự trở về/sự hồi hương/trở về/hồi hương, quản bào/tế bào ống (thực... -
きかんする
trở về/hồi hương, 地球に無事帰還する: trở về trái đất an toàn, 難民の帰還する権利: quyền được trở về (hồi... -
きせき
viên đá đặt nền/đá nền, kỳ tích, pháp, sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần kỳ/thần kỳ, quỹ... -
きせつ
thời tiết, mùa/thời vụ, được tạo sẵn/đã có sẵn [established/existing], 季節(的)労働者: người lao động theo thời... -
きせい
kẻ ăn bám/động thực vật ký sinh/động vật ký sinh/thực vật ký sinh/ký sinh trùng/sự ăn bám/sự ký sinh, ký sinh/sống ký... -
きす
cá nhái -
きり
giới hạn/ranh giới/nơi kết thúc/dấu chấm câu/câu kết thúc/hạn cuối, cắt/thái, tất cả là đây/chỉ/chỉ có, từ khi/từ... -
きりきり
đồng thời/ngay lập tức/không chậm trễ/có sẵn, 夏は食物がきりきり: mùa hè thức ăn ê hề, lúc nào cũng có sẵn, いいニュースがあるから、きりきり電話を下さい:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.