- Từ điển Nhật - Việt
きじょうけんさ
Xem thêm các từ khác
-
きじょうチェック
Tin học [ 机上チェック ] kiểm tra tại bàn [desk checking] -
きじょうネットワーク
Tin học [ 木状ネットワーク ] mạng hình cây [tree network] -
きじょうもう
Tin học [ 木状網 ] mạng hình cây [tree network] -
きじゅつとうけい
Kỹ thuật [ 記述統計 ] thống kê họa pháp [descriptive statistics] Category : toán học [数学] -
きじゅつばいばい
Kinh tế [ 記述売買 ] bán theo mô tả [sale by description] -
きじゅつぶ
Tin học [ 記述部 ] phần mô tả [description] -
きじゅつし
Tin học [ 記述子 ] nhãn miêu tả/bộ miêu tả [descriptor] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được... -
きじゅつしようそ
Tin học [ 記述子要素 ] phần tử mô tả [descriptor elements] -
きじゅつこう
Tin học [ 記述項 ] mục ghi chú [entry] -
きじゅつする
[ 記述する ] vs ghi chép/ký lục/mô tả ~に関連する問題について詳細に記述する: ghi chép tỉ mỉ về vấn đề liên... -
きじゅつめい
Tin học [ 記述名 ] tên mô tả [descriptive name] -
きじゅう
[ 機銃 ] n súng máy -
きじゅうき
Mục lục 1 [ 起重機 ] 1.1 n 1.1.1 máy trục 1.1.2 máy bay chở hàng 1.1.3 cần trục 1.1.4 cần cẩu [ 起重機 ] n máy trục máy bay... -
きじゅうきによるいたみ
Kinh tế [ 起重機による痛み ] hư hại do cẩu [hook damage] Category : Bảo hiểm [保険] -
きじゅうきしようりょう
Kinh tế [ 起重機使用料 ] phí cẩu [cranage] -
きじゅうきりょうなし
Kinh tế [ 起重機料なし ] miễn phí cẩu [free of all cranage] -
きじゅん
Mục lục 1 [ 基準 ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn/quy chuẩn 2 [ 帰順 ] 2.1 vs 2.1.1 qui hàng 3 [ 規準 ] 3.1 n 3.1.1 mức 3.1.2 chuẩn mực/quy... -
きじゅんち
Tin học [ 基準値 ] giá trị danh nghĩa [nominal value] -
きじゅんてん
Tin học [ 基準点 ] điểm tiêu chuẩn [reference point] -
きじゅんえん
Kỹ thuật [ 基準円 ] vòng chuẩn [basic circle (BC)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.