Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きぞめ

Mục lục

[ 着初め ]

/ TRƯỚC SƠ /

n

mặc lần đầu tiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きぎれ

    Mục lục 1 [ 木切れ ] 1.1 / MỘC THIẾT / 1.2 n 1.2.1 mẩu gỗ/khúc gỗ [ 木切れ ] / MỘC THIẾT / n mẩu gỗ/khúc gỗ 木切れに火を付ける:...
  • きぞん

    Kinh tế [ 既存 ] có sẵn [spot]
  • きぞんひん

    Kinh tế [ 既存品 ] hàng hiện có [existing goods]
  • きぎょう

    Mục lục 1 [ 企業 ] 1.1 vs 1.1.1 cơ sở 1.2 n 1.2.1 xí nghiệp/doanh nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 企業 ] 2.1.1 xí nghiệp [enterprise] [ 企業...
  • きぎょうないぶんしょかんりしすてむ

    [ 企業内文書管理システム ] n Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
  • きぎょうのどくりつさいさん

    Kinh tế [ 企業の独立採算 ] Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh
  • きぎょうのぶんかつ

    Kinh tế [ 企業の分割 ] Phân tách doanh nghiệp [Enterprise division]
  • きぎょうのへいごう

    Kinh tế [ 企業の併合 ] Sát nhập doanh nghiệp [Enterprise merger]
  • きぎょうのざいこしな

    Kinh tế [ 企業の在庫品 ] Hàng tồn kho [Inventory]
  • きぎょうぶんか

    Kinh tế [ 企業文化 ] văn hóa doanh nghiệp [Corporate Culture] Explanation : 企業文化とは、組織を構成しているメンバーが共有している価値観のことをいう。価値観とは、何が組織にとって大切かということを意味しており、共有された価値観は組織のメンバーの考え方や行動の仕方に大きな影響を与える。企業文化の例としては、ホンダの「ワイガヤ」(ある部門から関係部門に要請したことについて、関係部門が真摯に内容を検討し、レスポンスすること)やGEのマネジメント・バリューすなわち「積極果敢な目標を設定し実現を目指すこと」「境界を越えて行動すること」「誠実さを備えていること」などが有名である。
  • きぎょうぷらん

    Kinh tế [ 企業プラン ] kế hoạch của doanh nghiệp [corporate plan (BUS)]
  • きぎょうまーく

    Kinh tế [ 企業マーク ] ký hiệu hãng [firm mark]
  • きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき

    [ 企業従業員間取引 ] n Doanh nghiệp tới Nhân viên/giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
  • きぎょうしょとくぜい

    Kinh tế [ 企業所得税 ] Thuế thu nhập doanh nghiệp [Corporate income tax]
  • きぎょうしょとくぜいがくのさんていこんきょとなるしゅうにゅう

    Kinh tế [ 企業所得税額の算定根拠となる収入 ] Thu nhập làm căn cứ tính thuế thu nhập doanh nghiệp
  • きぎょうしょとくをさんしゅつするためのしゅうにゅう

    Kinh tế [ 企業所得を算出する為の収入 ] Doanh thu để tính thuế thu nhập
  • きぎょうしょうひしゃかんとりひき

    [ 企業消費者間取引 ] n Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng/giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
  • きぎょういめーじ

    Kinh tế [ 企業イメージ ] hình ảnh doanh nghiệp [corporate image (BUS)]
  • きぎょうさいこうちく

    Kinh tế [ 企業再構築 ] Thay đổi nghành nghề kinh doanh [Business restructure]
  • きぎょうかちょうさ

    Kinh tế [ 企業化調査 ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top