Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きたえる

Mục lục

[ 鍛える ]

v1

rèn (kim loại)/rèn luyện (bản thân)/rèn giũa
困難は人を鍛える: khó khăn rèn luyện con người
~がなくても済むように自分を鍛える: tự rèn luyện dù không có ~ vẫn chịu được
(人)をみっちり鍛える: rèn ai nghiêm khắc
意志を鍛える: rèn luyện ý chí
dạy dỗ/rèn luyện
選手たちを鍛える。: Rèn luyện vận động viên
毎朝10キロ走って体を鍛える。: Mỗi sáng, tôi chạy 10 kilômét để rèn luyện cơ thể.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きたけ

    Kỹ thuật [ 着丈 ] độ dài áo Category : dệt may [繊維産業]
  • きたあふりか

    [ 北アフリカ ] n bắc phi
  • きたいち

    Kỹ thuật [ 期待値 ] giá trị mong đợi/giá trị mong muốn [expectation]
  • きたいできない

    [ 期待できない ] vs vô vọng
  • きたいどすう

    Kỹ thuật [ 期待度数 ] tần số mong đợi [expected frequency] Category : toán học [数学]
  • きたいねんりょう

    Kỹ thuật [ 気体燃料 ] nhiên liệu thể khí [gas fuel]
  • きたいする

    Mục lục 1 [ 期待する ] 1.1 n 1.1.1 khát vọng 1.1.2 hoài vọng 1.2 vs 1.2.1 kỳ vọng/hy vọng/mong mỏi 1.3 vs 1.3.1 mong chờ 1.4 vs...
  • きたいレーザ

    Kỹ thuật [ 気体レーザ ] la ze khí [gas laser]
  • きたかぜ

    Mục lục 1 [ 北風 ] 1.1 n 1.1.1 bắc phong 2 [ 北風 ] 2.1 / BẮC PHONG / 2.2 n 2.2.1 gió Bắc [ 北風 ] n bắc phong [ 北風 ] / BẮC PHONG...
  • きたす

    [ 来す ] v5s gây nên/gây ra/làm xảy ra ...に支障を来す: gây ra sự cố cho... 空の旅で長時間の遅れを来す: làm chậm trễ...
  • きたアメリカ

    Mục lục 1 [ 北アメリカ ] 1.1 / BẮC / 1.2 n 1.2.1 Bắc Mỹ [ 北アメリカ ] / BẮC / n Bắc Mỹ 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた:...
  • きたより

    Mục lục 1 [ 北寄り ] 1.1 / BẮC KỲ / 1.2 n 1.2.1 sự đến từ hướng Bắc (gió)/từ phương bắc/từ hướng bắc [ 北寄り ]...
  • きたよりのかぜ

    Mục lục 1 [ 北寄りの風 ] 1.1 / BẮC KỲ PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió Bắc/gió đến từ hướng bắc [ 北寄りの風 ] / BẮC KỲ PHONG...
  • きたもん

    Mục lục 1 [ 北門 ] 1.1 / BẮC MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng bắc [ 北門 ] / BẮC MÔN / n Cổng bắc
  • きたんさく

    Tin học [ 木探索 ] tìm kiếm kiểu cây [tree search]
  • きたやま

    Mục lục 1 [ 北山 ] 1.1 / BẮC SƠN / 1.2 n 1.2.1 Ngọn đồi phía Bắc [ 北山 ] / BẮC SƠN / n Ngọn đồi phía Bắc
  • きたる

    [ 来る ] v5r đến 来る9月: tháng 9 tới いつかはあなたが何かをしなければならない時期が来る。: Đã đến lúc bạn...
  • きたむき

    Mục lục 1 [ 北向き ] 1.1 / BẮC HƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 hướng sang phía bắc/hướng bắc [ 北向き ] / BẮC HƯỚNG / n hướng sang...
  • きぞめ

    Mục lục 1 [ 着初め ] 1.1 / TRƯỚC SƠ / 1.2 n 1.2.1 mặc lần đầu tiên [ 着初め ] / TRƯỚC SƠ / n mặc lần đầu tiên
  • きぎれ

    Mục lục 1 [ 木切れ ] 1.1 / MỘC THIẾT / 1.2 n 1.2.1 mẩu gỗ/khúc gỗ [ 木切れ ] / MỘC THIẾT / n mẩu gỗ/khúc gỗ 木切れに火を付ける:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top