- Từ điển Nhật - Việt
きたぐち
Mục lục |
[ 北口 ]
/ BẮC KHẨU /
n
lối vào phía bắc/cổng phía bắc/cổng bắc
- 駅の北口から出る: rời nhà ga qua cổng bắc
- その駅の北口の再開発地域: khu vực tái phát triển ở cổng phía bắc của nhà ga đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きたちょうせん
Mục lục 1 [ 北朝鮮 ] 1.1 / BẮC TRIỀU TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bắc Triều Tiên [ 北朝鮮 ] / BẮC TRIỀU TIÊN / n Bắc Triều Tiên そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ:... -
きたない
Mục lục 1 [ 汚い ] 1.1 adj 1.1.1 uế 1.1.2 thấp hèn/hạ lưu 1.1.3 tắt mắt/táy máy 1.1.4 nhơ bẩn 1.1.5 nhơ 1.1.6 dơ dáy 1.1.7 dơ... -
きたならしい
[ 汚らしい ] v5s nhơ thuốc -
きたにむいたまど
Mục lục 1 [ 北に向いた窓 ] 1.1 / BẮC HƯỚNG SONG / 1.2 n 1.2.1 cửa sổ mở hướng Bắc [ 北に向いた窓 ] / BẮC HƯỚNG SONG... -
きたはんきゅう
Mục lục 1 [ 北半球 ] 1.1 / BẮC BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bán cầu bắc/Bắc bán cầu [ 北半球 ] / BẮC BÁN CẦU / n Bán cầu bắc/Bắc... -
きたひがし
Mục lục 1 [ 北東 ] 1.1 / BẮC ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Bắc [ 北東 ] / BẮC ĐÔNG / n Đông Bắc 東京の北東100キロメートルです:... -
きたがわ
Mục lục 1 [ 北側 ] 1.1 / BẮC TRẮC / 1.2 n 1.2.1 phía bắc/bờ bắc/bên bắc [ 北側 ] / BẮC TRẮC / n phía bắc/bờ bắc/bên bắc... -
きたえあげたうで
Mục lục 1 [ 鍛え上げた腕 ] 1.1 / ĐOÀN THƯỢNG OẢN / 1.2 n 1.2.1 kỹ nghệ điêu luyện [ 鍛え上げた腕 ] / ĐOÀN THƯỢNG OẢN... -
きたえあげる
[ 鍛え上げる ] v1 dạy dỗ/rèn giũa/huấn luyện nghiêm khắc/rèn luyện 筋肉を鍛え上げる: rèn luyện cơ bắp 体を鍛え上げる:... -
きたえる
Mục lục 1 [ 鍛える ] 1.1 v1 1.1.1 rèn (kim loại)/rèn luyện (bản thân)/rèn giũa 1.1.2 dạy dỗ/rèn luyện [ 鍛える ] v1 rèn (kim... -
きたけ
Kỹ thuật [ 着丈 ] độ dài áo Category : dệt may [繊維産業] -
きたあふりか
[ 北アフリカ ] n bắc phi -
きたいち
Kỹ thuật [ 期待値 ] giá trị mong đợi/giá trị mong muốn [expectation] -
きたいできない
[ 期待できない ] vs vô vọng -
きたいどすう
Kỹ thuật [ 期待度数 ] tần số mong đợi [expected frequency] Category : toán học [数学] -
きたいねんりょう
Kỹ thuật [ 気体燃料 ] nhiên liệu thể khí [gas fuel] -
きたいする
Mục lục 1 [ 期待する ] 1.1 n 1.1.1 khát vọng 1.1.2 hoài vọng 1.2 vs 1.2.1 kỳ vọng/hy vọng/mong mỏi 1.3 vs 1.3.1 mong chờ 1.4 vs... -
きたいレーザ
Kỹ thuật [ 気体レーザ ] la ze khí [gas laser] -
きたかぜ
Mục lục 1 [ 北風 ] 1.1 n 1.1.1 bắc phong 2 [ 北風 ] 2.1 / BẮC PHONG / 2.2 n 2.2.1 gió Bắc [ 北風 ] n bắc phong [ 北風 ] / BẮC PHONG... -
きたす
[ 来す ] v5s gây nên/gây ra/làm xảy ra ...に支障を来す: gây ra sự cố cho... 空の旅で長時間の遅れを来す: làm chậm trễ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.