Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きたアメリカ

Mục lục

[ 北アメリカ ]

/ BẮC /

n

Bắc Mỹ
私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた: chúng tôi đã trở về từ Bắc Mỹ hai tuần trước
日本で電気製品に電力を供給するために使われている電圧は、北アメリカで使われている電圧よりも低い: điện áp dùng cho các sản phẩm điện ở Nhật thấp hơn so với ở Bắc Mỹ
北アメリカには、いくつか大陸横断道路がある: Bắc Mỹ có một số đường quốc lộ băng qua (cắt n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きたより

    Mục lục 1 [ 北寄り ] 1.1 / BẮC KỲ / 1.2 n 1.2.1 sự đến từ hướng Bắc (gió)/từ phương bắc/từ hướng bắc [ 北寄り ]...
  • きたよりのかぜ

    Mục lục 1 [ 北寄りの風 ] 1.1 / BẮC KỲ PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió Bắc/gió đến từ hướng bắc [ 北寄りの風 ] / BẮC KỲ PHONG...
  • きたもん

    Mục lục 1 [ 北門 ] 1.1 / BẮC MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng bắc [ 北門 ] / BẮC MÔN / n Cổng bắc
  • きたんさく

    Tin học [ 木探索 ] tìm kiếm kiểu cây [tree search]
  • きたやま

    Mục lục 1 [ 北山 ] 1.1 / BẮC SƠN / 1.2 n 1.2.1 Ngọn đồi phía Bắc [ 北山 ] / BẮC SƠN / n Ngọn đồi phía Bắc
  • きたる

    [ 来る ] v5r đến 来る9月: tháng 9 tới いつかはあなたが何かをしなければならない時期が来る。: Đã đến lúc bạn...
  • きたむき

    Mục lục 1 [ 北向き ] 1.1 / BẮC HƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 hướng sang phía bắc/hướng bắc [ 北向き ] / BẮC HƯỚNG / n hướng sang...
  • きぞめ

    Mục lục 1 [ 着初め ] 1.1 / TRƯỚC SƠ / 1.2 n 1.2.1 mặc lần đầu tiên [ 着初め ] / TRƯỚC SƠ / n mặc lần đầu tiên
  • きぎれ

    Mục lục 1 [ 木切れ ] 1.1 / MỘC THIẾT / 1.2 n 1.2.1 mẩu gỗ/khúc gỗ [ 木切れ ] / MỘC THIẾT / n mẩu gỗ/khúc gỗ 木切れに火を付ける:...
  • きぞん

    Kinh tế [ 既存 ] có sẵn [spot]
  • きぞんひん

    Kinh tế [ 既存品 ] hàng hiện có [existing goods]
  • きぎょう

    Mục lục 1 [ 企業 ] 1.1 vs 1.1.1 cơ sở 1.2 n 1.2.1 xí nghiệp/doanh nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 企業 ] 2.1.1 xí nghiệp [enterprise] [ 企業...
  • きぎょうないぶんしょかんりしすてむ

    [ 企業内文書管理システム ] n Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
  • きぎょうのどくりつさいさん

    Kinh tế [ 企業の独立採算 ] Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh
  • きぎょうのぶんかつ

    Kinh tế [ 企業の分割 ] Phân tách doanh nghiệp [Enterprise division]
  • きぎょうのへいごう

    Kinh tế [ 企業の併合 ] Sát nhập doanh nghiệp [Enterprise merger]
  • きぎょうのざいこしな

    Kinh tế [ 企業の在庫品 ] Hàng tồn kho [Inventory]
  • きぎょうぶんか

    Kinh tế [ 企業文化 ] văn hóa doanh nghiệp [Corporate Culture] Explanation : 企業文化とは、組織を構成しているメンバーが共有している価値観のことをいう。価値観とは、何が組織にとって大切かということを意味しており、共有された価値観は組織のメンバーの考え方や行動の仕方に大きな影響を与える。企業文化の例としては、ホンダの「ワイガヤ」(ある部門から関係部門に要請したことについて、関係部門が真摯に内容を検討し、レスポンスすること)やGEのマネジメント・バリューすなわち「積極果敢な目標を設定し実現を目指すこと」「境界を越えて行動すること」「誠実さを備えていること」などが有名である。
  • きぎょうぷらん

    Kinh tế [ 企業プラン ] kế hoạch của doanh nghiệp [corporate plan (BUS)]
  • きぎょうまーく

    Kinh tế [ 企業マーク ] ký hiệu hãng [firm mark]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top