Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きちゅうへいきんちょうたつふさい

Kinh tế

[ 期中平均調達負債 ]

khoản nợ mang lại lợi ích trung bình [average interest earning liabilities]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きっきょう

    [ 吉凶 ] n sự hung cát/hung cát/lành dữ/điềm lành điềm dữ 吉凶を占う: bói điềm lành điềm dữ (人)の吉凶を占う:...
  • きっちょう

    [ 吉兆 ] n điềm lành/may/may mắn 素晴らしい吉兆: điềm lành tuyệt vời レース中に日が差したのは、吉兆だった: thật...
  • きって

    Mục lục 1 [ 切手 ] 1.1 / THIẾT THỦ / 1.2 n 1.2.1 tem/tem hàng [ 切手 ] / THIẾT THỦ / n tem/tem hàng 分かりました。では合計は14ドル88セントと、切手が2枚で1ドル20セントの追加ですね。 :Đúng...
  • きってしゅうしゅう

    Mục lục 1 [ 切手蒐集 ] 1.1 / THIẾT THỦ * TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu...
  • きってあつめ

    Mục lục 1 [ 切手集め ] 1.1 / THIẾT THỦ TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu tầm...
  • きってをあつめる

    [ 切手を集める ] exp sưu tập tem/sưu tầm tem/chơi tem 私の趣味は切手を集めることだ :Sở thích của tôi là sưu tầm...
  • きっと

    [ 屹度 ] adv một cách chắc chắn/một cách hiển nhiên/một cách không nghi ngờ/chắc chắn/chắc chắn là/chắc là/chắc hẳn/chắc...
  • きっぱり

    adv dứt khoát/thẳng thừng/dứt khoát きっぱり(と)断る: từ chối dứt khoát (きっぱり)やめる: từ bỏ dứt khoát...
  • きっぱりと

    Mục lục 1 adv 1.1 mạnh mẽ/dứt khoát/khăng khăng/kiên quyết 2 adv 2.1 rõ ràng/rành mạch/hiển nhiên/minh bạch/dứt khoát/thẳng...
  • きっぷ

    [ 切符 ] n vé 安楽な生活あるいは現世での成功への切符 :chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung...
  • きっぷきり

    Mục lục 1 [ 切符切り ] 1.1 / THIẾT PHÙ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé [ 切符切り ] / THIẾT...
  • きっぷうり

    Mục lục 1 [ 切符売り ] 1.1 / THIẾT PHÙ MẠI / 1.2 n 1.2.1 người bán vé [ 切符売り ] / THIẾT PHÙ MẠI / n người bán vé 切符切り係〔映画館などの〕 :Người...
  • きっぷうりば

    Mục lục 1 [ 切符売り場 ] 1.1 n 1.1.1 nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé 1.1.2 chỗ bán vé 2 [ 切符売場 ] 2.1 / THIẾT PHÙ...
  • きっぽう

    [ 吉報 ] n tin vui/tin thắng trận 思いがけない吉報が(人)に届く: tin vui bất ngờ cho ai それは吉報だ: đó là tin vui...
  • きっしょう

    Mục lục 1 [ 吉祥 ] 1.1 / CÁT TƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 sự cát tường/sự tốt lành/cát tường/tốt lành/vận may [ 吉祥 ] / CÁT TƯỜNG...
  • きっしょうてん

    [ 吉祥天 ] n bồ tát (đạo phật)
  • きっこう

    [ 亀甲 ] n mai rùa
  • きっさき

    Mục lục 1 [ 切っ先 ] 1.1 / THIẾT TIÊN / 1.2 n 1.2.1 đầu thanh gươm/mũi gươm 2 [ 鋒 ] 2.1 n 2.1.1 đầu thanh gươm/mũi gươm 3 [...
  • きっさてん

    [ 喫茶店 ] n quán cà phê/quán trà/quán nước/tiệm giải khát/quán giải khát (人)がよく行った喫茶店: quán cà phê mà...
  • きっさしつ

    [ 喫茶質 ] n phòng trà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top