- Từ điển Nhật - Việt
きちょうひん
Mục lục |
[ 貴重品 ]
n
vật phẩm quý báu/đồ quý giá/đồ quý báu/vật quý/vật báu/đồ quý/tiền bạc nữ trang...
- 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった: tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý
- 貴重品の注意: lưu ý đối với đồ quý giá
- 貴重品の保管: bảo quản đồ quý
- 貴重品は常に携帯してください: tiền bạc nữ trang thì luôn phải mang theo bên mình đấy!
- 貴重品を~に入れる: cho tiền bạc nữ trang vào ~
Kinh tế
[ 貴重品 ]
hàng quý [valuable goods]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きちょうぶつひん
[ 貴重物品 ] n đồ quý -
きちょうえんぜつ
Tin học [ 基調演説 ] bài nói chủ đạo [keynote speech] -
きちょうする
Mục lục 1 [ 記帳する ] 1.1 n 1.1.1 vào sổ 1.1.2 ghi sổ [ 記帳する ] n vào sổ ghi sổ -
きちょうめん
Mục lục 1 [ 几帳面 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngăn nắp/cẩn thận/đúng giờ 1.2 n 1.2.1 sự ngăn nắp/sự cẩn thận/sự đúng giờ [ 几帳面... -
きちゅう
Mục lục 1 [ 忌中 ] 1.1 n 1.1.1 sự đau khổ/sự đau buồn 2 [ 癸丑 ] 2.1 / QUÝ SỬU / 2.2 n 2.2.1 Quý Sửu [ 忌中 ] n sự đau khổ/sự... -
きちゅうへいきぬにょうしさん
Kinh tế [ 期中平均運用資産 ] tài sản mang lại lợi ích trung bình [average interest earning assets] -
きちゅうへいきんちょうたつふさい
Kinh tế [ 期中平均調達負債 ] khoản nợ mang lại lợi ích trung bình [average interest earning liabilities] -
きっきょう
[ 吉凶 ] n sự hung cát/hung cát/lành dữ/điềm lành điềm dữ 吉凶を占う: bói điềm lành điềm dữ (人)の吉凶を占う:... -
きっちょう
[ 吉兆 ] n điềm lành/may/may mắn 素晴らしい吉兆: điềm lành tuyệt vời レース中に日が差したのは、吉兆だった: thật... -
きって
Mục lục 1 [ 切手 ] 1.1 / THIẾT THỦ / 1.2 n 1.2.1 tem/tem hàng [ 切手 ] / THIẾT THỦ / n tem/tem hàng 分かりました。では合計は14ドル88セントと、切手が2枚で1ドル20セントの追加ですね。 :Đúng... -
きってしゅうしゅう
Mục lục 1 [ 切手蒐集 ] 1.1 / THIẾT THỦ * TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu... -
きってあつめ
Mục lục 1 [ 切手集め ] 1.1 / THIẾT THỦ TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu tầm... -
きってをあつめる
[ 切手を集める ] exp sưu tập tem/sưu tầm tem/chơi tem 私の趣味は切手を集めることだ :Sở thích của tôi là sưu tầm... -
きっと
[ 屹度 ] adv một cách chắc chắn/một cách hiển nhiên/một cách không nghi ngờ/chắc chắn/chắc chắn là/chắc là/chắc hẳn/chắc... -
きっぱり
adv dứt khoát/thẳng thừng/dứt khoát きっぱり(と)断る: từ chối dứt khoát (きっぱり)やめる: từ bỏ dứt khoát... -
きっぱりと
Mục lục 1 adv 1.1 mạnh mẽ/dứt khoát/khăng khăng/kiên quyết 2 adv 2.1 rõ ràng/rành mạch/hiển nhiên/minh bạch/dứt khoát/thẳng... -
きっぷ
[ 切符 ] n vé 安楽な生活あるいは現世での成功への切符 :chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung... -
きっぷきり
Mục lục 1 [ 切符切り ] 1.1 / THIẾT PHÙ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé [ 切符切り ] / THIẾT... -
きっぷうり
Mục lục 1 [ 切符売り ] 1.1 / THIẾT PHÙ MẠI / 1.2 n 1.2.1 người bán vé [ 切符売り ] / THIẾT PHÙ MẠI / n người bán vé 切符切り係〔映画館などの〕 :Người... -
きっぷうりば
Mục lục 1 [ 切符売り場 ] 1.1 n 1.1.1 nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé 1.1.2 chỗ bán vé 2 [ 切符売場 ] 2.1 / THIẾT PHÙ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.