Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きちんと

Mục lục

adv

chỉn chu/cẩn thận/đâu ra đấy
~整理する: sắp xếp gọn gàng đâu ra đấy

adv

chỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きちんとした

    adv gọn ghẽ
  • きちょうな

    Mục lục 1 [ 貴重な ] 1.1 n 1.1.1 quý 1.1.2 quí trọng 1.1.3 quí báu 1.1.4 đáng giá 1.1.5 báu quý 1.1.6 báu [ 貴重な ] n quý quí...
  • きちょうひん

    Mục lục 1 [ 貴重品 ] 1.1 n 1.1.1 vật phẩm quý báu/đồ quý giá/đồ quý báu/vật quý/vật báu/đồ quý/tiền bạc nữ trang......
  • きちょうぶつひん

    [ 貴重物品 ] n đồ quý
  • きちょうえんぜつ

    Tin học [ 基調演説 ] bài nói chủ đạo [keynote speech]
  • きちょうする

    Mục lục 1 [ 記帳する ] 1.1 n 1.1.1 vào sổ 1.1.2 ghi sổ [ 記帳する ] n vào sổ ghi sổ
  • きちょうめん

    Mục lục 1 [ 几帳面 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngăn nắp/cẩn thận/đúng giờ 1.2 n 1.2.1 sự ngăn nắp/sự cẩn thận/sự đúng giờ [ 几帳面...
  • きちゅう

    Mục lục 1 [ 忌中 ] 1.1 n 1.1.1 sự đau khổ/sự đau buồn 2 [ 癸丑 ] 2.1 / QUÝ SỬU / 2.2 n 2.2.1 Quý Sửu [ 忌中 ] n sự đau khổ/sự...
  • きちゅうへいきぬにょうしさん

    Kinh tế [ 期中平均運用資産 ] tài sản mang lại lợi ích trung bình [average interest earning assets]
  • きちゅうへいきんちょうたつふさい

    Kinh tế [ 期中平均調達負債 ] khoản nợ mang lại lợi ích trung bình [average interest earning liabilities]
  • きっきょう

    [ 吉凶 ] n sự hung cát/hung cát/lành dữ/điềm lành điềm dữ 吉凶を占う: bói điềm lành điềm dữ (人)の吉凶を占う:...
  • きっちょう

    [ 吉兆 ] n điềm lành/may/may mắn 素晴らしい吉兆: điềm lành tuyệt vời レース中に日が差したのは、吉兆だった: thật...
  • きって

    Mục lục 1 [ 切手 ] 1.1 / THIẾT THỦ / 1.2 n 1.2.1 tem/tem hàng [ 切手 ] / THIẾT THỦ / n tem/tem hàng 分かりました。では合計は14ドル88セントと、切手が2枚で1ドル20セントの追加ですね。 :Đúng...
  • きってしゅうしゅう

    Mục lục 1 [ 切手蒐集 ] 1.1 / THIẾT THỦ * TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu...
  • きってあつめ

    Mục lục 1 [ 切手集め ] 1.1 / THIẾT THỦ TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu tầm...
  • きってをあつめる

    [ 切手を集める ] exp sưu tập tem/sưu tầm tem/chơi tem 私の趣味は切手を集めることだ :Sở thích của tôi là sưu tầm...
  • きっと

    [ 屹度 ] adv một cách chắc chắn/một cách hiển nhiên/một cách không nghi ngờ/chắc chắn/chắc chắn là/chắc là/chắc hẳn/chắc...
  • きっぱり

    adv dứt khoát/thẳng thừng/dứt khoát きっぱり(と)断る: từ chối dứt khoát (きっぱり)やめる: từ bỏ dứt khoát...
  • きっぱりと

    Mục lục 1 adv 1.1 mạnh mẽ/dứt khoát/khăng khăng/kiên quyết 2 adv 2.1 rõ ràng/rành mạch/hiển nhiên/minh bạch/dứt khoát/thẳng...
  • きっぷ

    [ 切符 ] n vé 安楽な生活あるいは現世での成功への切符 :chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top