- Từ điển Nhật - Việt
きっと
[ 屹度 ]
adv
một cách chắc chắn/một cách hiển nhiên/một cách không nghi ngờ/chắc chắn/chắc chắn là/chắc là/chắc hẳn/chắc hẳn là
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きっぱり
adv dứt khoát/thẳng thừng/dứt khoát きっぱり(と)断る: từ chối dứt khoát (きっぱり)やめる: từ bỏ dứt khoát... -
きっぱりと
Mục lục 1 adv 1.1 mạnh mẽ/dứt khoát/khăng khăng/kiên quyết 2 adv 2.1 rõ ràng/rành mạch/hiển nhiên/minh bạch/dứt khoát/thẳng... -
きっぷ
[ 切符 ] n vé 安楽な生活あるいは現世での成功への切符 :chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung... -
きっぷきり
Mục lục 1 [ 切符切り ] 1.1 / THIẾT PHÙ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé [ 切符切り ] / THIẾT... -
きっぷうり
Mục lục 1 [ 切符売り ] 1.1 / THIẾT PHÙ MẠI / 1.2 n 1.2.1 người bán vé [ 切符売り ] / THIẾT PHÙ MẠI / n người bán vé 切符切り係〔映画館などの〕 :Người... -
きっぷうりば
Mục lục 1 [ 切符売り場 ] 1.1 n 1.1.1 nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé 1.1.2 chỗ bán vé 2 [ 切符売場 ] 2.1 / THIẾT PHÙ... -
きっぽう
[ 吉報 ] n tin vui/tin thắng trận 思いがけない吉報が(人)に届く: tin vui bất ngờ cho ai それは吉報だ: đó là tin vui... -
きっしょう
Mục lục 1 [ 吉祥 ] 1.1 / CÁT TƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 sự cát tường/sự tốt lành/cát tường/tốt lành/vận may [ 吉祥 ] / CÁT TƯỜNG... -
きっしょうてん
[ 吉祥天 ] n bồ tát (đạo phật) -
きっこう
[ 亀甲 ] n mai rùa -
きっさき
Mục lục 1 [ 切っ先 ] 1.1 / THIẾT TIÊN / 1.2 n 1.2.1 đầu thanh gươm/mũi gươm 2 [ 鋒 ] 2.1 n 2.1.1 đầu thanh gươm/mũi gươm 3 [... -
きっさてん
[ 喫茶店 ] n quán cà phê/quán trà/quán nước/tiệm giải khát/quán giải khát (人)がよく行った喫茶店: quán cà phê mà... -
きっさしつ
[ 喫茶質 ] n phòng trà -
きっかけ
Mục lục 1 [ 切掛 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu 1.1.2 động cơ/cơ hội/dịp/động lực 1.1.3... -
きっかけしけんへん
Kỹ thuật [ 切欠試験片 ] mẫu vật cắt [notched specimen] -
きっかり
adv chính xác/hoàn hảo/đúng 4時きっかり: đúng bốn giờ きっかり_時に来る: đến đúng vào lúc mấy giờ 毎日_時きっかりに銀行の営業を終了する:... -
きっすい
Kinh tế [ 喫水 ] mớn nước [draft/draught] -
きっする
Mục lục 1 [ 喫する ] 1.1 vs-s 1.1.1 uống 1.1.2 gặp/chịu [ 喫する ] vs-s uống 茶を喫する: uống trà gặp/chịu 惨敗を喫する:... -
きつつき
Mục lục 1 [ 啄木鳥 ] 1.1 / TRÁC MỘC ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Chim gõ kiến 1.3 n 1.3.1 chào mào [ 啄木鳥 ] / TRÁC MỘC ĐIỂU / n Chim... -
きつね
Mục lục 1 [ 狐 ] 1.1 n 1.1.1 cáo/chồn 1.2 n 1.2.1 cáo/chồn [ 狐 ] n cáo/chồn 子狐たち: bầy cáo nhỏ n cáo/chồn きつね 狩りをする人:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.