Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きっぱりと

Mục lục

adv

mạnh mẽ/dứt khoát/khăng khăng/kiên quyết
彼はわいろを受けたことをきっぱりと否定した: ông ta khăng khăng phủ nhận việc mình ăn hối lộ
きっぱりあきらめる: chán ngấy tận cổ
きっぱり断わる: kiên quyết từ chối
きっぱりと拒絶する: dứt khoát cự tuyệt (từ chối)
きっぱりと主張する: kiên quyết (khăng khăng) khẳng định lập trường
(人)にきっぱりと断る: kiên quyết t

adv

rõ ràng/rành mạch/hiển nhiên/minh bạch/dứt khoát/thẳng thừng
きっぱりとした応対: ứng đối rành mạch
~することを求めた(人)の要求をきっぱりと拒否する: từ chối thẳng thừng yêu cầu của ai
きっぱりと結論を出そう: hãy đưa ra kết luận rõ ràng
きっぱりと主張する: đưa ra lập lập rõ ràng
~をきっぱりと述べる: trình bày rành mạch, rõ ràng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きっぷ

    [ 切符 ] n vé 安楽な生活あるいは現世での成功への切符 :chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung...
  • きっぷきり

    Mục lục 1 [ 切符切り ] 1.1 / THIẾT PHÙ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé [ 切符切り ] / THIẾT...
  • きっぷうり

    Mục lục 1 [ 切符売り ] 1.1 / THIẾT PHÙ MẠI / 1.2 n 1.2.1 người bán vé [ 切符売り ] / THIẾT PHÙ MẠI / n người bán vé 切符切り係〔映画館などの〕 :Người...
  • きっぷうりば

    Mục lục 1 [ 切符売り場 ] 1.1 n 1.1.1 nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé 1.1.2 chỗ bán vé 2 [ 切符売場 ] 2.1 / THIẾT PHÙ...
  • きっぽう

    [ 吉報 ] n tin vui/tin thắng trận 思いがけない吉報が(人)に届く: tin vui bất ngờ cho ai それは吉報だ: đó là tin vui...
  • きっしょう

    Mục lục 1 [ 吉祥 ] 1.1 / CÁT TƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 sự cát tường/sự tốt lành/cát tường/tốt lành/vận may [ 吉祥 ] / CÁT TƯỜNG...
  • きっしょうてん

    [ 吉祥天 ] n bồ tát (đạo phật)
  • きっこう

    [ 亀甲 ] n mai rùa
  • きっさき

    Mục lục 1 [ 切っ先 ] 1.1 / THIẾT TIÊN / 1.2 n 1.2.1 đầu thanh gươm/mũi gươm 2 [ 鋒 ] 2.1 n 2.1.1 đầu thanh gươm/mũi gươm 3 [...
  • きっさてん

    [ 喫茶店 ] n quán cà phê/quán trà/quán nước/tiệm giải khát/quán giải khát (人)がよく行った喫茶店: quán cà phê mà...
  • きっさしつ

    [ 喫茶質 ] n phòng trà
  • きっかけ

    Mục lục 1 [ 切掛 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu 1.1.2 động cơ/cơ hội/dịp/động lực 1.1.3...
  • きっかけしけんへん

    Kỹ thuật [ 切欠試験片 ] mẫu vật cắt [notched specimen]
  • きっかり

    adv chính xác/hoàn hảo/đúng 4時きっかり: đúng bốn giờ きっかり_時に来る: đến đúng vào lúc mấy giờ 毎日_時きっかりに銀行の営業を終了する:...
  • きっすい

    Kinh tế [ 喫水 ] mớn nước [draft/draught]
  • きっする

    Mục lục 1 [ 喫する ] 1.1 vs-s 1.1.1 uống 1.1.2 gặp/chịu [ 喫する ] vs-s uống 茶を喫する: uống trà gặp/chịu 惨敗を喫する:...
  • きつつき

    Mục lục 1 [ 啄木鳥 ] 1.1 / TRÁC MỘC ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Chim gõ kiến 1.3 n 1.3.1 chào mào [ 啄木鳥 ] / TRÁC MỘC ĐIỂU / n Chim...
  • きつね

    Mục lục 1 [ 狐 ] 1.1 n 1.1.1 cáo/chồn 1.2 n 1.2.1 cáo/chồn [ 狐 ] n cáo/chồn 子狐たち: bầy cáo nhỏ n cáo/chồn きつね 狩りをする人:...
  • きつねのよめいり

    Mục lục 1 [ 狐の嫁入り ] 1.1 / HỒ GIÁ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 mưa bóng mây [ 狐の嫁入り ] / HỒ GIÁ NHẬP / n mưa bóng mây
  • きつねざる

    Mục lục 1 [ 狐猿 ] 1.1 / HỒ VIÊN / 1.2 n 1.2.1 vượn cáo [ 狐猿 ] / HỒ VIÊN / n vượn cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top