Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きまぐれ

Mục lục

[ 気まぐれ ]

adj-na

dễ thay đổi/thất thường/đồng bóng/hay thay đổi
気まぐれ性格が、彼女に友達のいない原因だ: Tính cách thất thường là lí do khiến cô ấy không có bạn
ぼくが恋人と別れたのは、彼女が気まぐれからだ: Tôi chia tay với bạn gái là vì cô ấy dễ thay đổi.

n

tính thất thường/tính đồng bóng/tính dễ thay đổi
行くといったり、いかないといったり、彼は気まぐれだ: anh ta khi nói là đi khi thì lại nói là không đi, thật thất thường

n

uốn éo

[ 気紛れ ]

/ KHÍ PHÂN /

n

tính khí thất thường/sự thất thường/thất thường/sự thay đổi thất thường/thay đổi thất thường/sự thăng trầm
彼が彼女の気紛れに我慢しているのは、彼女を愛しているからだ: Anh ấy chịu đựng được tính khí thất thường của cô gái ấy là vì anh ấy yêu cô ta
. 男は秋の天気のように気まぐれ。: đàn ông tính khí thất thường như thời tiết mùa thu vậy
イギリスの天気、特に春はあまりにも気まぐれだ。: thời tiết ở Anh rất thất thường, đặc biệt là mùa xuân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きまぐれな

    Mục lục 1 [ 気まぐれな ] 1.1 n 1.1.1 nũng nịu 1.1.2 nũng 1.1.3 khảnh [ 気まぐれな ] n nũng nịu nũng khảnh
  • きまつ

    [ 期末 ] n cuối kỳ/hết thời kỳ/hết học kỳ 会計期末に: Cuối kì kế toán 弥生時代中期末に: Vào cuối thời kỳ thời...
  • きまま

    Mục lục 1 [ 気まま ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự tùy tiện/sự tùy tâm 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/tùy tiện/tùy tâm/tự do/ẩu [ 気まま...
  • きままな

    [ 気ままな ] adj-na ngang tàng
  • きままにあるきまわる

    [ 気ままに歩き回る ] adj-na lênh đênh
  • きままもの

    [ 気ままもの ] adj-na đãng tử
  • きまえ

    [ 気前 ] n sự rộng lượng/tính rộng lượng/tính rộng rãi/tính hào phóng/tính thoáng/rộng lượng/rộng rãi/hào phóng/thoáng...
  • きまり

    [ 決まり ] n quy định/sự quy định/quyết định/sự quyết định 学校の決まり: Quyết định của trường 厳しい決まり:...
  • きまりわるい

    Mục lục 1 [ きまり悪い ] 1.1 adj 1.1.1 không quyết đoán/hay chần chừ 1.1.2 hay xấu hổ/e ngại/xấu hổ [ きまり悪い ] adj...
  • きまり悪い

    Mục lục 1 [ きまりわるい ] 1.1 adj 1.1.1 không quyết đoán/hay chần chừ 1.1.2 hay xấu hổ/e ngại/xấu hổ [ きまりわるい...
  • きまる

    Mục lục 1 [ 決まる ] 1.1 n 1.1.1 quyết 1.2 v5r 1.2.1 quyết định [ 決まる ] n quyết v5r quyết định 彼がクラス長に決まる:...
  • きみ

    Mục lục 1 [ 黄身 ] 1.1 n 1.1.1 lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà 2 [ 気味 ] 2.1 / KHÍ VỊ / 2.2 n 2.2.1 cảm thụ/cảm...
  • きみつ

    Mục lục 1 [ 機密 ] 1.1 n 1.1.1 cơ mật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 気密 ] 2.1.1 sự kín khí [air tight] [ 機密 ] n cơ mật 機密文書: văn...
  • きみつほご

    Tin học [ 機密保護 ] an toàn/bảo mật [security] Explanation : Sự bảo vệ dữ liệu để cho những người không được phép sẽ...
  • きみつしけん

    Kỹ thuật [ 気密試験 ] thử nghiệm kín khí [air tight test]
  • きみつしょるい

    [ 機密書類 ] n văn kiện cơ mật/tài liệu cơ mật/tài liệu mật/giấy tờ mật 機密書類を扱う: Sử dụng văn kiện cơ mật...
  • きみつせい

    Tin học [ 機密性 ] sự cẩn mật [confidentiality]
  • きみどりいろ

    [ 黄緑色 ] n màu xanh đọt chuối
  • きみょう

    Mục lục 1 [ 奇妙 ] 1.1 n 1.1.1 điều kỳ diệu/sự kỳ diệu/điều lạ lùng/lạ điều kỳ dị/điều kỳ lạ 1.2 adj-na 1.2.1...
  • きがたおれる

    [ 木が倒れる ] n cây đổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top