- Từ điển Nhật - Việt
きまま
Mục lục |
[ 気まま ]
n
sự tùy ý/sự tùy tiện/sự tùy tâm
- 気ままの人: con người tùy tiện
adj-na
tùy ý/tùy tiện/tùy tâm/tự do/ẩu
- 気ままなにオートバイを走らせる人: gã phóng xe máy ẩu
- 気ままな考え方: Cách suy nghĩ tuỳ tiện
- 気ままな行動をする: Hành động tuỳ tiện
- 自由気ままな生活を送る: Dẫn đến một cuộc sống tuỳ tiện tự do
- その気ままな旅人は、1年間ヨーロッパを放浪した: Những người du lịch tự do đã đi khắp Châu Âu khoảng một năm
- 気ままに時間を過ごす: Trải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きままな
[ 気ままな ] adj-na ngang tàng -
きままにあるきまわる
[ 気ままに歩き回る ] adj-na lênh đênh -
きままもの
[ 気ままもの ] adj-na đãng tử -
きまえ
[ 気前 ] n sự rộng lượng/tính rộng lượng/tính rộng rãi/tính hào phóng/tính thoáng/rộng lượng/rộng rãi/hào phóng/thoáng... -
きまり
[ 決まり ] n quy định/sự quy định/quyết định/sự quyết định 学校の決まり: Quyết định của trường 厳しい決まり:... -
きまりわるい
Mục lục 1 [ きまり悪い ] 1.1 adj 1.1.1 không quyết đoán/hay chần chừ 1.1.2 hay xấu hổ/e ngại/xấu hổ [ きまり悪い ] adj... -
きまり悪い
Mục lục 1 [ きまりわるい ] 1.1 adj 1.1.1 không quyết đoán/hay chần chừ 1.1.2 hay xấu hổ/e ngại/xấu hổ [ きまりわるい... -
きまる
Mục lục 1 [ 決まる ] 1.1 n 1.1.1 quyết 1.2 v5r 1.2.1 quyết định [ 決まる ] n quyết v5r quyết định 彼がクラス長に決まる:... -
きみ
Mục lục 1 [ 黄身 ] 1.1 n 1.1.1 lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà 2 [ 気味 ] 2.1 / KHÍ VỊ / 2.2 n 2.2.1 cảm thụ/cảm... -
きみつ
Mục lục 1 [ 機密 ] 1.1 n 1.1.1 cơ mật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 気密 ] 2.1.1 sự kín khí [air tight] [ 機密 ] n cơ mật 機密文書: văn... -
きみつほご
Tin học [ 機密保護 ] an toàn/bảo mật [security] Explanation : Sự bảo vệ dữ liệu để cho những người không được phép sẽ... -
きみつしけん
Kỹ thuật [ 気密試験 ] thử nghiệm kín khí [air tight test] -
きみつしょるい
[ 機密書類 ] n văn kiện cơ mật/tài liệu cơ mật/tài liệu mật/giấy tờ mật 機密書類を扱う: Sử dụng văn kiện cơ mật... -
きみつせい
Tin học [ 機密性 ] sự cẩn mật [confidentiality] -
きみどりいろ
[ 黄緑色 ] n màu xanh đọt chuối -
きみょう
Mục lục 1 [ 奇妙 ] 1.1 n 1.1.1 điều kỳ diệu/sự kỳ diệu/điều lạ lùng/lạ điều kỳ dị/điều kỳ lạ 1.2 adj-na 1.2.1... -
きがたおれる
[ 木が倒れる ] n cây đổ -
きがく
[ 器楽 ] n nhạc khí 器楽編成法: phương pháp phối khí -
きぜつ
[ 気絶 ] n sự ngất đi/sự bất tỉnh 気絶からさめる: tỉnh lại sau khi ngất -
きがつく
[ 気が付く ] exp nhớ ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.