Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きまる

Mục lục

[ 決まる ]

n

quyết

v5r

quyết định
彼がクラス長に決まる: quyết định anh ta làm lớp trưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きみ

    Mục lục 1 [ 黄身 ] 1.1 n 1.1.1 lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà 2 [ 気味 ] 2.1 / KHÍ VỊ / 2.2 n 2.2.1 cảm thụ/cảm...
  • きみつ

    Mục lục 1 [ 機密 ] 1.1 n 1.1.1 cơ mật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 気密 ] 2.1.1 sự kín khí [air tight] [ 機密 ] n cơ mật 機密文書: văn...
  • きみつほご

    Tin học [ 機密保護 ] an toàn/bảo mật [security] Explanation : Sự bảo vệ dữ liệu để cho những người không được phép sẽ...
  • きみつしけん

    Kỹ thuật [ 気密試験 ] thử nghiệm kín khí [air tight test]
  • きみつしょるい

    [ 機密書類 ] n văn kiện cơ mật/tài liệu cơ mật/tài liệu mật/giấy tờ mật 機密書類を扱う: Sử dụng văn kiện cơ mật...
  • きみつせい

    Tin học [ 機密性 ] sự cẩn mật [confidentiality]
  • きみどりいろ

    [ 黄緑色 ] n màu xanh đọt chuối
  • きみょう

    Mục lục 1 [ 奇妙 ] 1.1 n 1.1.1 điều kỳ diệu/sự kỳ diệu/điều lạ lùng/lạ điều kỳ dị/điều kỳ lạ 1.2 adj-na 1.2.1...
  • きがたおれる

    [ 木が倒れる ] n cây đổ
  • きがく

    [ 器楽 ] n nhạc khí 器楽編成法: phương pháp phối khí
  • きぜつ

    [ 気絶 ] n sự ngất đi/sự bất tỉnh 気絶からさめる: tỉnh lại sau khi ngất
  • きがつく

    [ 気が付く ] exp nhớ ra
  • きぜつする

    [ 気絶する ] n hết hơi/đứt hơi/bất tỉnh/ngất/ngất đi うらやましさのあまり気絶する: ngất đi ghen tỵ スピーチの間に気絶する:...
  • きがぬける

    [ 気がぬける ] exp hả hơi
  • きがね

    Mục lục 1 [ 気兼ね ] 1.1 adj-na 1.1.1 khách khí/làm khách/câu thúc/gò bó 1.2 n 1.2.1 sự câu thúc/sự gò bó/câu thúc/gò bó/khó...
  • きがねする

    Mục lục 1 [ 気兼ねする ] 1.1 vs 1.1.1 khách khí/làm khách 1.1.2 câu thúc/gò bó/khó chịu [ 気兼ねする ] vs khách khí/làm khách...
  • きがはればれする

    [ 気が晴れ晴れする ] exp mát lòng
  • きがみ

    Mục lục 1 [ 生紙 ] 1.1 / SINH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy không kích cỡ [ 生紙 ] / SINH CHỈ / n giấy không kích cỡ
  • きがえ

    [ 着替え ] n sự thay quần áo/thay quần áo/thay 着替えの服を何着かスーツケースに入れる: cho thêm một số quần áo để...
  • きがえしつ

    [ 着替え室 ] v1 phòng thay đồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top