Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゃっかん

[ 客観 ]

n

khách quan/sự khách quan
客観性: tính khách quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きゃっかんてき

    [ 客観的 ] adj-na khách quan/một cách khách quan 客観的で公正なルールに基づく: Dựa trên quy tắc công bằng một cách khách...
  • きゃびてーしょんそんしょう

    Kỹ thuật [ キャビテーション損傷 ] thiệt hại do việc tạo ra khí xâm thực [cavitation damage]
  • きゃびてーしょんしけん

    Kỹ thuật [ キャビテーション試験 ] thử nghiệm/phân tích khí xâm thực [cavitation test]
  • きゃびてーしょんしんしょく

    Kỹ thuật [ キャビテーション侵食 ] sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation erosion]
  • きゃびてーしょんけいすう

    Kỹ thuật [ キャビテーション係数 ] nhân tố khí xâm thực/hằng số khí xâm thực/hệ số khí xâm thực [cavitation factor/cavitation...
  • きゃびてーしょんかいしょく

    Kỹ thuật [ キャビテーション壊食 ] sự ăn mòn lỗ chỗ/sự đục lỗ/sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation pitting/cavitation...
  • きゃびてーしょんせいのう

    Kỹ thuật [ キャビテーション性能 ] tính năng tạo khí xâm thực [cavitation performance]
  • きゃしゃ

    Mục lục 1 [ 華奢 ] 1.1 / HOA XA / 1.2 n/adj 1.2.1 Sự xa hoa/sự phù hoa/xa hoa/phù hoa [ 華奢 ] / HOA XA / n/adj Sự xa hoa/sự phù hoa/xa...
  • きゃあ

    int oa! Tiếng kêu biểu lộ sự vui mừng
  • きゃりあけんち

    Tin học [ キャリア検地 ] cảm nhận sóng mang [carrier sense]
  • きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク

    Tin học [ キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CD [carrier sense multiple access...
  • きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつかいひネットワーク

    Tin học [ キャリア検地多重アクセス衝突回避ネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CA [carrier sense multiple access...
  • きゃんばかく

    Kỹ thuật [ キャンバ角 ] góc cong/góc vênh [camber angle]
  • きゃんぷをはる

    [ キャンプを張る ] exp cắm trại
  • きゃんせるまちをする

    [ キャンセル待ちをする ] exp đăng ký sổ chờ/chờ đăng ký/đăng ký vào danh sách dự phòng キャンセル待ちの乗客: khách...
  • きよまる

    [ 清まる ] v5r được làm cho sạch/được làm cho thanh khiết
  • きよいつきかげ

    Mục lục 1 [ 清い月影 ] 1.1 / THANH NGUYỆT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 ánh trăng vằng vặc [ 清い月影 ] / THANH NGUYỆT ẢNH / n ánh trăng...
  • きよいあい

    Mục lục 1 [ 清い愛 ] 1.1 / THANH ÁI / 1.2 n 1.2.1 tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng [ 清い愛 ] / THANH ÁI / n tình yêu thuần...
  • きよめ

    Mục lục 1 [ 清め ] 1.1 / THANH / 1.2 n-vs 1.2.1 sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế [ 清め ] / THANH...
  • きよめる

    Mục lục 1 [ 清める ] 1.1 v1 1.1.1 lọc 1.1.2 làm cho sạch/làm cho thanh khiết/rửa sạch/rửa/lau sạch/tẩy uế/làm sạch [ 清める...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top