Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゃんせるまちをする

[ キャンセル待ちをする ]

exp

đăng ký sổ chờ/chờ đăng ký/đăng ký vào danh sách dự phòng
キャンセル待ちの乗客: khách thuộc danh sách đợi
~のためにキャンセル待ちに名を連ねる: đăng tên để vào danh sách đợi
キャンセル待ちをしたいのですが。: tôi muốn đăng ký vào danh sách dự phòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きよまる

    [ 清まる ] v5r được làm cho sạch/được làm cho thanh khiết
  • きよいつきかげ

    Mục lục 1 [ 清い月影 ] 1.1 / THANH NGUYỆT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 ánh trăng vằng vặc [ 清い月影 ] / THANH NGUYỆT ẢNH / n ánh trăng...
  • きよいあい

    Mục lục 1 [ 清い愛 ] 1.1 / THANH ÁI / 1.2 n 1.2.1 tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng [ 清い愛 ] / THANH ÁI / n tình yêu thuần...
  • きよめ

    Mục lục 1 [ 清め ] 1.1 / THANH / 1.2 n-vs 1.2.1 sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế [ 清め ] / THANH...
  • きよめる

    Mục lục 1 [ 清める ] 1.1 v1 1.1.1 lọc 1.1.2 làm cho sạch/làm cho thanh khiết/rửa sạch/rửa/lau sạch/tẩy uế/làm sạch [ 清める...
  • きよらか

    Mục lục 1 [ 清らか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ/trong lành/trinh trắng/trong trắng 1.2 n 1.2.1 sự sạch sẽ/sự trong lành/sự trinh...
  • きをきる

    Mục lục 1 [ 木を切る ] 1.1 n 1.1.1 đốn cây 1.2 exp 1.2.1 đốn gỗ/chặt cây/đốn củi/đốn/chặt 1.3 exp 1.3.1 xẻ gỗ [ 木を切る...
  • きをつける

    Mục lục 1 [ 気をつける ] 1.1 adj-na 1.1.1 thận trọng 1.1.2 để ý 1.1.3 cẩn thận 2 [ 気を付ける ] 2.1 exp 2.1.1 chú ý/cẩn thận/lưu...
  • きをとおくさせる

    [ 気を遠くさせる ] adj-na chát óc
  • きをうえる

    [ 木を植える ] n trồng cây
  • きをもむ

    [ 気をもむ ] adj-na thấp thỏm
  • きをゆれる

    [ 木を揺れる ] exp rung cây
  • きも

    Mục lục 1 [ 肝 ] 1.1 n 1.1.1 gan 2 [ 胆 ] 2.1 v5r 2.1.1 mật [ 肝 ] n gan 酒を飲み過ぎると肝(臓)を悪くする: Nếu uống quá nhiều...
  • きもち

    Mục lục 1 [ 気持ち ] 1.1 n 1.1.1 tâm địa/tính tình/tâm tính/tấm lòng/tâm trạng 1.1.2 cảm giác/cảm tình [ 気持ち ] n tâm...
  • きもちがいい

    [ 気持ちがいい ] n dễ chịu
  • きもちがわるい

    [ 気持ちが悪い ] n khó chịu
  • きもったま

    [ 肝っ玉 ] n sự can đảm/sự dũng cảm/lòng dũng cảm/dũng khí/can đảm/dũng cảm 肝っ玉の太い男: Người đàn ông dũng cảm...
  • きもの

    [ 着物 ] n áo kimono/kimono 色彩豊かで様式化した着物: Áo kimono đã cách điệu hóa và nhiều màu sắc 着物についてお問い合わせをありがとうございます:...
  • きもののつつみ

    [ 着物の包み ] n bao áo
  • きもののすそ

    [ 着物の裾 ] n vạt áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top