Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうえん

[ 救援 ]

n

sự cứu viện/sự cứu tế/sự cứu trợ/cứu viện/cứu tế/cứu trợ
被災者の救援に~を派遣する: cử ~ để cứu trợ những người bị nạn
国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る: Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu trợ người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn
救援を頼む: Đề nghị cứu trợ
日本災害救援ボランティアネット

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きゅうじ

    Mục lục 1 [ 旧字 ] 1.1 / CỰU TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ cổ 2 [ 旧時 ] 2.1 / CỰU THỜI / 2.2 n 2.2.1 thời cổ [ 旧字 ] / CỰU TỰ /...
  • きゅうじつ

    [ 休日 ] n, n-adv ngày nghỉ アメリカ人にとって感謝祭はとても特別な休日だ: Ngày lễ tạ ơn Chúa là một ngày nghỉ đặc...
  • きゅうじつしゅっきんてあて

    [ 休日出勤手当 ] n, n-adv tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ
  • きゅうじつろうどう

    Kinh tế [ 休日労働 ] làm việc trong ngày nghỉ [Holiday work] Explanation : 休日労働とは、法定休日(労働基準法に定め週1日または4週4日の休日)に労働させること。休日労働には賃金の35%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、週休2日制で、土曜日が法定外休日、日曜日が法定休日の場合、日曜日が休日労働となる。
  • きゅうじん

    [ 求人 ] n sự tuyển người làm việc/tìm người/tuyển dụng/tuyển nhân viên/tuyển người làm 求人・求職情報: Thông tin...
  • きゅうじょ

    [ 救助 ] n sự cứu trợ/sự cứu giúp/sự cứu hộ/sự cứu viện/cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/công tác cứu hộ...
  • きゅうじょう

    Mục lục 1 [ 宮城 ] 1.1 n 1.1.1 cung điện hoàng gia/cung thành/Miyagi 2 [ 球場 ] 2.1 n 2.1.1 sân bóng chày/cầu trường [ 宮城 ] n...
  • きゅうじょうとつめん

    Kỹ thuật [ 球状凸面 ] mặt cầu lồi
  • きゅうじょする

    [ 救助する ] vs cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/giúp すぐに来て(人)を救助する: Đến ngay để giúp ai đó 生存者を救助する:...
  • きゅうじょをいそぐ

    [ 救助を急ぐ ] vs ứng cứu
  • きゅうじゅつ

    [ 弓術 ] n thuật bắn cung/cung thuật/bắn cung 弓術愛好: Yêu thích bắn cung 弓術愛好家: Người ham thích bắn cung 弓術の名手:...
  • きゅうじゅう

    [ 九十 ] n chín mươi
  • きゅうふ

    Mục lục 1 [ 給付 ] 1.1 / CẤP PHÓ / 1.2 n 1.2.1 sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp [ 給付 ] / CẤP PHÓ / n sự cấp/cấp/sự...
  • きゅうふきん

    [ 給付金 ] n tiền phụ cấp
  • きゅうしき

    Mục lục 1 [ 旧式 ] 1.1 n 1.1.1 kiểu xưa 1.1.2 kiểu cũ/lạc hậu/cũ kỹ/không hợp thời/lỗi thời/cổ/cổ lỗ sĩ 1.1.3 cổ hủ...
  • きゅうしする

    Mục lục 1 [ 休止する ] 1.1 vs 1.1.1 ngừng lại/ngừng/dừng/đình chỉ/tạm ngừng/tạm dừng/nghỉ 2 [ 急死する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • きゅうしんは

    Mục lục 1 [ 急進派 ] 1.1 / CẤP TIẾN PHÁI / 1.2 n 1.2.1 phái cấp tiến [ 急進派 ] / CẤP TIẾN PHÁI / n phái cấp tiến 急進派のリーダー:...
  • きゅうしんしそう

    [ 急進思想 ] n tư tưởng cấp tiến 急進思想を広める: Phổ biến tư tưởng cấp tiến
  • きゅうしんけい

    Mục lục 1 [ 嗅神経 ] 1.1 / KHỨU THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 Thần kinh khứu giác [ 嗅神経 ] / KHỨU THẦN KINH / n Thần kinh khứu giác
  • きゅうしんりょく

    [ 求心力 ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top