- Từ điển Nhật - Việt
きゅうき
Xem thêm các từ khác
-
きゅうきへい
Kỹ thuật [ 吸気閉 ] đóng hút khí -
きゅうきかい
Kỹ thuật [ 吸気開 ] mở hút khí -
きゅうきょ
Mục lục 1 [ 急遽 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 vội vàng/khẩn trương 1.1.2 nhanh chóng/vội vã [ 急遽 ] adj-na, adv vội vàng/khẩn trương... -
きゅうきょく
[ 究極 ] n, adj-no cùng cực/tận cùng/cuối cùng 究極の目標: mục tiêu cuối cùng -
きゅうきょくもくてき
[ 窮極目的 ] n mục đích cuối cùng/mục đích cao nhất 彼の窮極目的は富士山に上る: Mục đích cao nhất của ông ấy là... -
きゅうきゅうびょういん
[ 救急病院 ] n bệnh viện cấp cứu -
きゅうきゅうしゃ
[ 救急車 ] n xe cấp cứu/xe cứu thương 救急車が通れるように道の端にたてる: Đứng ở đầu phố để đón xe cấp cứu... -
きゅうくつ
Mục lục 1 [ 窮屈 ] 1.1 adj-na 1.1.1 gò bó 1.1.2 gầy bé/gầy yếu/còi cọc 1.1.3 cứng nhắc/không linh hoạt 1.1.4 chật/kích 1.2... -
きゅうそく
Mục lục 1 [ 休息 ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ giải lao/nghỉ ngơi 2 [ 休足 ] 2.1 / HƯU TÚC / 2.2 n 2.2.1 sự nghỉ chân/nghỉ chân 3 [ 急速... -
きゅうそくな
[ 急速な ] adj-na hộc tốc -
きゅうそくに
[ 急速に ] adj-na bay -
きゅうそくじゅうでん
Tin học [ 急速充電 ] nạp nhanh [fast charge] -
きゅうだいてん
[ 及第点 ] n điểm đỗ/điểm chuẩn 及第点をとる: Đạt được điểm chuẩn 及第点をほんの少し下回って: Chỉ dưới... -
きゅうだん
[ 糾弾 ] n sự công kích/sự chỉ trích/sự chê trách/sự lên án/sự buộc tội/sự kết tội/công kích/chỉ trích/chê trách/lên... -
きゅうだんする
[ 糾弾する ] vs công kích/chỉ trích 厳しく糾弾する: chỉ trích mạnh mẽ -
きゅうち
[ 窮地 ] n tình thế tiến thoái lưỡng nan/tình trạng tiến thoái lưỡng nan/tình huống tiến thoái lưỡng nan/tình thế khó... -
きゅうちゃくそうち
Kỹ thuật [ 吸着装置 ] thiết bị hút bám [absorber] -
きゅうちゃくざい
Kỹ thuật [ 吸着剤 ] thuốc làm hút bám [adsorbent] -
きゅうつうか
Tin học [ 共通化 ] sự cộng tác [collaboration] -
きゅうつうせん
Tin học [ 共通線 ] kênh chung [common channel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.