Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうけい

Mục lục

[ 休憩 ]

n

sự nghỉ ngơi
休憩時間: thời gian nghỉ ngơi
休憩室: nhà nghỉ

[ 弓形 ]

/ CUNG HÌNH /

n

hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung
ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形: Hình cánh cung được thêu ở túi sau quần bò
キューピッドの弓形の笑顔: Khuôn mặt tươi cười hình cung của thần ái tình
弓形の張り出し窓: Cửa sổ treo hình cung
弓形に丸めた猫の背: Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình cung.

[ 球形 ]

n

hình cầu

[ 球茎 ]

n

củ hành/cây hành/hành
乾燥球茎: Củ hành khô
夕食用に球茎をいくつか買ってください: Hãy mua một chút hành để ăn bữa tối
球茎は人を泣かせることができるが人を笑わせる野菜はあったためしがない: Một củ hành có thể khiến cho người ta khóc, nhưng không có loại rau nào có thể khiến cho người ta cười
この球茎スープはとても濃い: Món súp hành này mặn quá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きゅうけいじかん

    Mục lục 1 [ 休憩時間 ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh tế 2.1...
  • きゅうけいじょ

    [ 休憩所 ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:...
  • きゅうけいしつ

    [ 休憩室 ] n phòng nghỉ ngơi
  • きゅうけいすう

    Kỹ thuật [ Q係数 ] hệ số Q [Q-factor]
  • きゅうけいする

    Mục lục 1 [ 休憩する ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ 休憩する ] n đi nghỉ vs nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ...
  • きゅうげき

    Mục lục 1 [ 急激 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự...
  • きゅうあく

    [ 旧悪 ] n việc xấu đã xảy ra trước đây/tội ác trước đây/tội lỗi trước đây/tội lỗi trong quá khứ 旧悪を改める:...
  • きゅうこく

    [ 救国 ] n cứu quốc
  • きゅうこう

    Mục lục 1 [ 休校 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ học/nghỉ học 2 [ 休講 ] 2.1 n 2.1.1 sự ngừng lên lớp/sự ngừng giảng dạy/ngừng...
  • きゅうこうきしゃ

    [ 急行汽車 ] vs xe lửa tốc hành
  • きゅうこうでんしゃ

    [ 急行電車 ] vs xe lửa tốc hành
  • きゅうこうれっしゃ

    Mục lục 1 [ 急行列車 ] 1.1 vs 1.1.1 xe lửa tốc hành 1.1.2 tàu tốc hành [ 急行列車 ] vs xe lửa tốc hành tàu tốc hành
  • きゅうこん

    Mục lục 1 [ 球根 ] 1.1 / CẦU CĂN / 1.2 n 1.2.1 củ/củ giống [ 球根 ] / CẦU CĂN / n củ/củ giống 4月は、夏の花の球根を植える月だ:...
  • きゅうこんする

    Mục lục 1 [ 求婚する ] 1.1 v1 1.1.1 hỏi vợ 1.1.2 dạm vợ 1.1.3 dạm hỏi [ 求婚する ] v1 hỏi vợ dạm vợ dạm hỏi
  • きゅうごそん

    Kinh tế [ 救護損 ] mất do cứu tàu [salvage loss]
  • きゅうごはん

    [ 救護班 ] n nhóm cứu trợ/đội cứu hộ
  • きゅういん

    Mục lục 1 [ 吸引 ] 1.1 n 1.1.1 sự hấp dẫn/sự lôi cuốn 2 [ 吸引する ] 2.1 vs 2.1.1 hấp dẫn/lôi cuốn/cuốn hút [ 吸引 ] n...
  • きゅうさい

    Mục lục 1 [ 救済 ] 1.1 n 1.1.1 sự cứu tế/sự cứu viện/sự trợ giúp/sự giúp đỡ 1.1.2 chẩn tế 2 [ 救済する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • きゅうさいする

    [ 救済する ] vs tiếp tế
  • きゅうか

    [ 休暇 ] n kỳ nghỉ/nghỉ/nghỉ ngơi クリスマスの休暇 : Kỳ nghỉ giáng sinh 海辺で過ごす休暇: nghỉ ở bãi biển 楽しい休暇をお過ごしください:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top