Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうしゅうき

Kỹ thuật

[ 吸収器 ]

thiết bị hút [absorber]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きゅうしゅうけいすう

    Kỹ thuật [ 吸収係数 ] hệ số hấp thụ [absorption coefficient]
  • きゅうしゅうする

    [ 吸収する ] vs hấp thụ/hấp thu 栄養を吸収しやすくするために食事の前に飲んでください。: Để dễ hấp thu các...
  • きゅうしゅうスペクトル

    Kỹ thuật [ 吸収スペクトル ] quang phổ hấp thụ [absorption spectrum]
  • きゅうしゅうをする

    [ 急襲をする ] vs đánh úp
  • きゅうけい

    Mục lục 1 [ 休憩 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ ngơi 2 [ 弓形 ] 2.1 / CUNG HÌNH / 2.2 n 2.2.1 hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung...
  • きゅうけいじかん

    Mục lục 1 [ 休憩時間 ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh tế 2.1...
  • きゅうけいじょ

    [ 休憩所 ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:...
  • きゅうけいしつ

    [ 休憩室 ] n phòng nghỉ ngơi
  • きゅうけいすう

    Kỹ thuật [ Q係数 ] hệ số Q [Q-factor]
  • きゅうけいする

    Mục lục 1 [ 休憩する ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ 休憩する ] n đi nghỉ vs nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ...
  • きゅうげき

    Mục lục 1 [ 急激 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự...
  • きゅうあく

    [ 旧悪 ] n việc xấu đã xảy ra trước đây/tội ác trước đây/tội lỗi trước đây/tội lỗi trong quá khứ 旧悪を改める:...
  • きゅうこく

    [ 救国 ] n cứu quốc
  • きゅうこう

    Mục lục 1 [ 休校 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ học/nghỉ học 2 [ 休講 ] 2.1 n 2.1.1 sự ngừng lên lớp/sự ngừng giảng dạy/ngừng...
  • きゅうこうきしゃ

    [ 急行汽車 ] vs xe lửa tốc hành
  • きゅうこうでんしゃ

    [ 急行電車 ] vs xe lửa tốc hành
  • きゅうこうれっしゃ

    Mục lục 1 [ 急行列車 ] 1.1 vs 1.1.1 xe lửa tốc hành 1.1.2 tàu tốc hành [ 急行列車 ] vs xe lửa tốc hành tàu tốc hành
  • きゅうこん

    Mục lục 1 [ 球根 ] 1.1 / CẦU CĂN / 1.2 n 1.2.1 củ/củ giống [ 球根 ] / CẦU CĂN / n củ/củ giống 4月は、夏の花の球根を植える月だ:...
  • きゅうこんする

    Mục lục 1 [ 求婚する ] 1.1 v1 1.1.1 hỏi vợ 1.1.2 dạm vợ 1.1.3 dạm hỏi [ 求婚する ] v1 hỏi vợ dạm vợ dạm hỏi
  • きゅうごそん

    Kinh tế [ 救護損 ] mất do cứu tàu [salvage loss]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top