- Từ điển Nhật - Việt
きゅうじょ
[ 救助 ]
n
sự cứu trợ/sự cứu giúp/sự cứu hộ/sự cứu viện/cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/công tác cứu hộ
- 海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ: những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển
- 山岳救助: Cứu trợ cho vùng đồi núi
- 水難救助: cứu trợ những nạn nhân lũ lụt
- 生命救助に協力するために献血する: Hiến máu để hợp tác giúp đỡ bệnh nhân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きゅうじょう
Mục lục 1 [ 宮城 ] 1.1 n 1.1.1 cung điện hoàng gia/cung thành/Miyagi 2 [ 球場 ] 2.1 n 2.1.1 sân bóng chày/cầu trường [ 宮城 ] n... -
きゅうじょうとつめん
Kỹ thuật [ 球状凸面 ] mặt cầu lồi -
きゅうじょする
[ 救助する ] vs cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/giúp すぐに来て(人)を救助する: Đến ngay để giúp ai đó 生存者を救助する:... -
きゅうじょをいそぐ
[ 救助を急ぐ ] vs ứng cứu -
きゅうじゅつ
[ 弓術 ] n thuật bắn cung/cung thuật/bắn cung 弓術愛好: Yêu thích bắn cung 弓術愛好家: Người ham thích bắn cung 弓術の名手:... -
きゅうじゅう
[ 九十 ] n chín mươi -
きゅうふ
Mục lục 1 [ 給付 ] 1.1 / CẤP PHÓ / 1.2 n 1.2.1 sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp [ 給付 ] / CẤP PHÓ / n sự cấp/cấp/sự... -
きゅうふきん
[ 給付金 ] n tiền phụ cấp -
きゅうしき
Mục lục 1 [ 旧式 ] 1.1 n 1.1.1 kiểu xưa 1.1.2 kiểu cũ/lạc hậu/cũ kỹ/không hợp thời/lỗi thời/cổ/cổ lỗ sĩ 1.1.3 cổ hủ... -
きゅうしする
Mục lục 1 [ 休止する ] 1.1 vs 1.1.1 ngừng lại/ngừng/dừng/đình chỉ/tạm ngừng/tạm dừng/nghỉ 2 [ 急死する ] 2.1 vs 2.1.1... -
きゅうしんは
Mục lục 1 [ 急進派 ] 1.1 / CẤP TIẾN PHÁI / 1.2 n 1.2.1 phái cấp tiến [ 急進派 ] / CẤP TIẾN PHÁI / n phái cấp tiến 急進派のリーダー:... -
きゅうしんしそう
[ 急進思想 ] n tư tưởng cấp tiến 急進思想を広める: Phổ biến tư tưởng cấp tiến -
きゅうしんけい
Mục lục 1 [ 嗅神経 ] 1.1 / KHỨU THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 Thần kinh khứu giác [ 嗅神経 ] / KHỨU THẦN KINH / n Thần kinh khứu giác -
きゅうしんりょく
[ 求心力 ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:... -
きゅうしょく
Mục lục 1 [ 求職 ] 1.1 n 1.1.1 sự tìm công ăn việc làm/việc tìm việc làm/tìm việc làm/kiếm việc làm 2 [ 給食 ] 2.1 n 2.1.1... -
きゅうしょくてあて
[ 給食手当 ] vs tiền trợ cấp bữa ăn -
きゅうしょくする
Mục lục 1 [ 休職する ] 1.1 vs 1.1.1 nghỉ làm/nghỉ việc 2 [ 求職する ] 2.1 n 2.1.1 xin việc 3 [ 給食する ] 3.1 vs 3.1.1 cung cấp... -
きゅうしょうくれーむ
Kinh tế [ 求償クレーム ] khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)] -
きゅうしょうとりひき
Kinh tế [ 求償取引 ] giao dịch bù trừ [compensation deal/compensation transaction] -
きゅうしょうぼうえき
Mục lục 1 [ 求償貿易 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng đổi hàng 1.1.2 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 求償貿易 ] 2.1.1 buôn bán bù...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.