Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょういくをじょせいする

[ 教育を助成する ]

n

khuyến học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きょういん

    Mục lục 1 [ 教員 ] 1.1 n 1.1.1 giáo viên 1.1.2 giáo học [ 教員 ] n giáo viên 学部の教員: Giáo viên của khoa 私は補助英語教員で、中学校の英語教育のお手伝いをしているわけだけど、私の仕事の大きな部分を占めているのは、生徒たちを英語に慣れさせる、外国人に会うということに慣れさせて、コンニチハとかオハヨウとかを恐れずに言えるようにする、ということなのね:...
  • きょうさく

    [ 凶作 ] n sự mất mùa/mất mùa ジャガイモの凶作: Mất mùa khoai tây 記録的な凶作に襲われる: Bị một đợt mất mùa...
  • きょうさいか

    [ 恐妻家 ] n người sợ vợ/kẻ sợ vợ/anh hùng râu quặp/gã râu quặp 彼は恐妻家で知られる: Anh ấy được biết đến...
  • きょうさん

    Mục lục 1 [ 協賛 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiệp lực/sự giúp nhau/sự hợp lực/hiệp lực/hợp lực/giúp nhau 2 Kỹ thuật 2.1 [ 強酸...
  • きょうさんとう

    Mục lục 1 [ 共産党 ] 1.1 / CỘNG SẢN ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng cộng sản [ 共産党 ] / CỘNG SẢN ĐẢNG / n đảng cộng sản...
  • きょうさんしゅぎ

    [ 共産主義 ] n chủ nghĩa cộng sản 国際的共産主義: Chủ nghĩa cộng sản quốc tế 国を統治する方法の一つに共産主義がある:...
  • きょうさんけん

    [ 共産圏 ] n Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản 共産圏の背後で: với sự hậu thuẫn của liên minh cộng sản Ghi chú:...
  • きょうか

    Mục lục 1 [ 強化 ] 1.1 n 1.1.1 sự củng cố/sự mạnh lên/sự tăng cường/sự đẩy mạnh/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh...
  • きょうかつ

    Mục lục 1 [ 恐喝 ] 1.1 n 1.1.1 sự dọa nạt/sự uy hiếp/sự tống tiền/đe doạ/uy hiếp/tống tiền 2 [ 恐喝する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • きょうかしんせいしょ

    Kinh tế [ 強化申請書 ] đơn xin phép (xuất nhập khẩu) [application for a license]
  • きょうかしょ

    Mục lục 1 [ 教科書 ] 1.1 n 1.1.1 giáo trình/sách giáo khoa 2 Tin học 2.1 [ 教科書 ] 2.1.1 sách giáo khoa [textbook] [ 教科書 ] n giáo...
  • きょうかいきそく

    Kinh tế [ 協会規則 ] điều lệ hiệp hội [memorandum and articles of association]
  • きょうかいきほんざいさん

    Kinh tế [ 教会基本財産 ] tài sản của giáo hội/tài sản của nhà thờ [patrimony]
  • きょうかいそう

    Kỹ thuật [ 境界層 ] tầng ranh giới [boundary layer]
  • きょうかいちもんだい

    Tin học [ 境界値問題 ] vấn đề giá trị biên [boundary value problem]
  • きょうかいちょうせい

    Tin học [ 境界調整 ] căn chỉnh [alignment]
  • きょうかいないオブジェクトしゅうごう

    Tin học [ 境界内オブジェクト集合 ] BOS [bounded object set/BOS]
  • きょうかいのざいげんのためのけんきん

    Kinh tế [ 協会の財源のための献金 ] Tiền đóng góp vào các quỹ của hiệp hội
  • きょうかいほけんやっかん

    Kinh tế [ 協会保険約款 ] điều khoản bảo hiểm của Hội [Institute clause]
  • きょうかいまさつ

    Kỹ thuật [ 境界摩擦 ] ma sát ranh giới [boundary friction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top